Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Nikon D200 (7 ý kiến)
thienddKiểu dáng đẹp hơn, chất lượng hình ảnh đẹp hơn(4.441 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích cái này hơn cái kia đấy, :)(4.464 ngày trước)
giangqchauMáy chụp hình chuyên dùng thi không sản phẩm nào qua nikon. vote nikon(4.508 ngày trước)
PhatTaiPhatTaimay nay cho anh dep hon ma kieu dang cung dep hon luon(4.510 ngày trước)
kootaifujifilm lỗi thời lắm rồi, bây giờ ai mà xài nữa(4.512 ngày trước)
mylinh998máy có chất lượng ảnh và mẫu mã tốt hơn(4.597 ngày trước)
dungshopnhìn ảnh sản phẩm cũng thấy Nikon D200 hơn hẳn(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (2 ý kiến)
duhocdongtayNikon mắc quá, nghèo xài hàng này là được rồi.(4.536 ngày trước)
nguyenngoctan_1995dep hon, cht luong hon nhieu so vs cak kia(4.665 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nikon D200 Body đại diện cho Nikon D200 | vs | Fujifilm FinePix IS Pro Body đại diện cho Fujifilm IS Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Nikon Inc | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Loại máy ảnh (Body type) | |||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.5 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.2 Megapixel | vs | 6.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | APS-C (23 x 15.5 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CCD | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost) | vs | 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3840×2400 | vs | 4256x2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Depends On Lens | vs | Phụ thuộc Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Depends On Lens | vs | Phụ thuộc Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30s - 1/8,000s | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • RAW | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) • Nickel Metal Hydride (Ni-MH) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 152 x 113 x 75 mm | vs | 147 x 113 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 830g | vs | 650g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |