Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D200 hay Fujifilm IS Pro, Nikon D200 vs Fujifilm IS Pro

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D200 hay Fujifilm IS Pro đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon D200
( 10 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Fujifilm IS Pro
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
10
3
Nikon D200
Fujifilm IS Pro

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D200 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nikon D200 (18-70mm F3.5-4.5 G) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,5
Fujifilm FinePix IS Pro Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Fujifilm FinePix IS Pro Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D200 (7 ý kiến)
thienddKiểu dáng đẹp hơn, chất lượng hình ảnh đẹp hơn(4.441 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaimình thích cái này hơn cái kia đấy, :)(4.464 ngày trước)
giangqchauMáy chụp hình chuyên dùng thi không sản phẩm nào qua nikon. vote nikon(4.508 ngày trước)
PhatTaiPhatTaimay nay cho anh dep hon ma kieu dang cung dep hon luon(4.510 ngày trước)
kootaifujifilm lỗi thời lắm rồi, bây giờ ai mà xài nữa(4.512 ngày trước)
mylinh998máy có chất lượng ảnh và mẫu mã tốt hơn(4.597 ngày trước)
dungshopnhìn ảnh sản phẩm cũng thấy Nikon D200 hơn hẳn(4.691 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (2 ý kiến)
duhocdongtayNikon mắc quá, nghèo xài hàng này là được rồi.(4.536 ngày trước)
nguyenngoctan_1995dep hon, cht luong hon nhieu so vs cak kia(4.665 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D200 Body
đại diện cho
Nikon D200
vsFujifilm FinePix IS Pro Body
đại diện cho
Fujifilm IS Pro
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsFujiFilmHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)vsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.5 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10.2 Megapixelvs6.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.6 x 15.8 mm)vsAPS-C (23 x 15.5 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CCDvsCCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)100 - 1600 in 1, 1/2 or 1/3 EV steps (up to 3200 as boost)vs100 - 3200Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3840×2400vs4256x2848Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)Depends On LensvsPhụ thuộc LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)Depends On LensvsPhụ thuộc LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30s - 1/8,000svs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Phụ thuộc vào LensvsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideovsChế độ quay Video
Tính năngvsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• AA
• Lithium-Ion (Li-Ion)
• Nickel Metal Hydride (Ni-MH)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)152 x 113 x 75 mmvs147 x 113 x 74 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera830gvs650gTrọng lượng Camera
WebsitevsWebsite

Đối thủ