Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 50 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon 40D (45 ý kiến)
heou1214Màn hình LCD lớn hơn đã làm cho nó cần thiết để thiết kế lại một số điều khiển(3.259 ngày trước)
thienbao2011Ở phía trên, 40D có một chế độ quay số lớn hơn, dễ cảm nhận hơn, với ba khe cắm cho các thiết lập người dùng (30D không có)(3.288 ngày trước)
khoa8canhsekaicau hinh tot so voi tam gia,mau ma dep,man hin lon,do phan giai cao(3.379 ngày trước)
HoaiThamthiết kế đẹp, hình chụp sắc nét hơn, pin tốt hơn(3.463 ngày trước)
shopviethoachụp hình rõ nét hơn, sang trọng hơn.(3.529 ngày trước)
shophaivan24hMáy chụp ảnh đẹp, độ phân giải cao, màu hình đẹp(3.657 ngày trước)
phuoc179chơi ảnh tại thời điểm hiện tại đều công nhận là dùng canon sẽ tiện hơn nikon(3.687 ngày trước)
vungoctuan113chụp hình rõ nét hơn, sang trọng hơn.(3.722 ngày trước)
ngocbichndmẫu mã đẹp thiết kế chuyên nghiệp tiện dung bền lâu chat lượng hình ảnh tốt sắc nét(3.780 ngày trước)
Cubong1991độ nét cao, gọn nhẹ. giá cả hợp lý(3.898 ngày trước)
congtacvien4332canon 40d kha thinh hanh nen toi chon no(4.043 ngày trước)
hoacodongiá mày ảnh này rẻ hơn, dùng để chụp ảnh đi du lịch là quá thích rồ(4.043 ngày trước)
danghoaison_94vtanhhuy hình ảnh chất lương cao,nhỏ gọn(4.118 ngày trước)
infoducthinhmáy canon dùng thích hơn các dòng máy khác, hình ảnh nét hơn(4.216 ngày trước)
dungtien21tôi mêcanon 40d vì nó dất tuyệt vời(4.252 ngày trước)
thaihabds79máy độ phân giải lớn, chụp hình chuẩn(4.328 ngày trước)
thuanlvfptNói về chất lượng ảnh thì Cannon hơn hanh83 Fuji. Nhà mình xài 40D, rất tốt(4.369 ngày trước)
thienddThấy nhiều người chọn con này, chắc là dùng được nên mình cũng chọn thôi.(4.425 ngày trước)
hienan123Nói về chất lượng ảnh thì Cannon hơn hanh83 Fuji. Nhà mình xài 40D, rất tốt.(4.426 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenchụp ảnh độ nét cao, giao diện dễ sử dụng(4.450 ngày trước)
vtanhhuyhình ảnh chất lương cao,nhỏ gọn(4.474 ngày trước)
PrufcoNguyenThanhTaicái kia nhìn không hoành tráng lắm mình không thích(4.527 ngày trước)
vanquang120486Hình dáng,mẫu mã đẹp.Chất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý hơn(4.528 ngày trước)
ThangPhanMosCanon chụp hình đẹp, kể cả trong điều kiện thiếu sáng(4.538 ngày trước)
quangminhvnxchất lượng ảnh tốt, giá cả hợp lí, màu sắc đẹp và sâu(4.572 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Fujifilm IS Pro (5 ý kiến)
camvanhonggiaNói về chất lượng ảnh thì Cannon hơn hanh83 Fuji. Nhà mình xài 40D, rất tốt(4.038 ngày trước)
giupnguyenNhỏ gọn, màu sắc đa dạng, nhiều lựa chọn(4.698 ngày trước)
nguyenducanh1341985Hình dáng,mẫu mã đẹp.Chất lượng ảnh tốt,giá cả hợp lý(4.704 ngày trước)
quynhnhi0926919381kiểu dáng nhìn ghiền wá .Giá lại rẻ nữa chứ(4.719 ngày trước)
tien_2912nho gon song manh me.toi thich dieu nay o san pham(4.755 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon EOS 40D Body đại diện cho Canon 40D | vs | Fujifilm FinePix IS Pro Body đại diện cho Fujifilm IS Pro | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | vs | Loại máy ảnh (Body type) | |||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 2.5 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 10.1 Megapixel | vs | 6.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (22.2 x 14.8 mm) | vs | APS-C (23 x 15.5 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H) | vs | 100 - 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 3888 x 2592 | vs | 4256x2848 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1/8000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • JPG • TIFF | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | vs | Chế độ quay Video | |||||||
Tính năng | vs | Tính năng | |||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 146 x 108 x 74 mm | vs | 147 x 113 x 74 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 740g | vs | 650g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Website |