Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax K7 hay Olympus E5, Pentax K7 vs Olympus E5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax K7 hay Olympus E5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax K7
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Olympus E5
( 0 người chọn )
2
0
Pentax K7
Olympus E5

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax K-7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Pentax K-7 Limited Silver edition Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax K-7 (smc PENTAX-DA 18-55mm F3.5-5.6 AL WR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Olympus E-5 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Pentax K7 (2 ý kiến)
capitanPentax K-7 được xem là phiên bản kế tục dòng máy tầm trung K20D vốn rất thành công trong năm 2008(3.639 ngày trước)
phamnhatcuongpentax vẫn là lựa chọn số 1 của tôi(4.843 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Olympus E5 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax K-7 Body
đại diện cho
Pentax K7
vsOlympus E-5 Body
đại diện cho
Olympus E5
T
Hãng sản xuấtPentaxvsOlympusHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLarge SLRLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)14.6 Megapixelvs12.3 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsFour Thirds (17.3 x 13 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)AUTO/ISO100 ~ 3200vsISO 200 - 6400, ISO 100 - 6400 in 1/3 or 1 EV ISO stepsĐộ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4672 x 3104vs4032 x 3024Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)-vsĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)-vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 / 8000 sec - 30 secvs1/8000 - 60 s (in 1/3, 1/2, 1 EV steps)Tốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Phụ thuộc vào LensvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• JPG
• RAW
vs
• RAW
• JPEG
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video720pvs720pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera raw conversion
• In-camera HDR
• Timelapse recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Face detection
• In-camera raw conversion
• Quay phim HD Ready
Tính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máy-vsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)130.5mm (width) × 96.5mm (high) × 72.5mm (D)vs142.5 x 116.5 x 74.5 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera675gvs800gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ