Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Pentax K-R (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Olympus E-P2 (2 ý kiến)
cuongjonstone123Mặc dù Olympus một mực khẳng định việc ra mắt E-P2 không nhằm hạ bệ phiên bản E-P1 trước đó của chính hãng, nhưng việc ra mắt quá sớm sau phiên bản đầu đã khiến không ít người ủng hộ định dạng Micro Four Thirds cảm thấy thất vọng khi đã trót sở hữu E-P1.(3.840 ngày trước)
Mở rộng
PhatTaiPhatTaicai kia thi xau hon voi lai cung ko co re dau(4.561 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Pentax K-r Body đại diện cho Pentax K-R | vs | Olympus Pen E-P2 Body đại diện cho Olympus E-P2 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Pentax | vs | Olympus | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.4 Megapixel | vs | 12.3 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.8 mm) | vs | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 200-12800 | vs | • Auto : ISO 200 - 3200 (customizable, Default 200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4288 x 2848 | vs | 4032 x 3024 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | Phụ thuộc vào lens | vs | - | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | Phụ thuộc vào lens | vs | - | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30-1/6000 sec | vs | • 60-1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | 720p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • In-camera raw conversion • In-camera HDR • Timelapse recording • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • In-camera raw conversion • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • AA • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Đang chờ cập nhật | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | - | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 125mm x 97mm x 68mm | vs | 121 x 70 x 36 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 625g | vs | 325g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Scratch-resistant glass surface - autofocus, video light, Carl Zeiss optics - Stereo FM radio with RDS - Flash Lite 3.0 | Website |
Đối thủ
Pentax K-R vs Pentax K-5 |
Pentax K-R vs Olympus E-P3 |
Pentax K-R vs Sony A77 |
Pentax K-R vs Canon 7D |
Pentax K-R vs Canon 5D Mark II |
Pentax K-R vs Sony NEX-5N/B |
Pentax K-R vs Canon 500D |
Pentax K-R vs Nikon D5000 |
Pentax K-R vs Nikon D3000 |
Pentax K-R vs Pentax K-x |
Pentax K-R vs Sony A290 |
Pentax K-R vs Pentax 645D |
Pentax K-R vs Fujifilm X100 |
Pentax K-R vs Sony NEX-7 |
Pentax K-R vs Nikon J1 |
Pentax K-R vs Olympus E-PL3 |
Pentax K-R vs Pentax Q |
Pentax K-R vs Samsung NX100 |
Pentax K-R vs Fujifilm X-Pro 1 |
Pentax K-R vs Pentax K-01 |
Pentax K-R vs Panasonic DMC-GX1 |
Pentax K-R vs Pentax K200D |
Pentax K-R vs Pentax K-30 |
Canon 550D vs Pentax K-R |
Nikon D90 vs Pentax K-R |
Nikon D3100 vs Pentax K-R |
Sony A580 vs Pentax K-R |
Sony A65 vs Pentax K-R |
Sony A55 vs Pentax K-R |
Canon 1100D vs Pentax K-R |
Nikon D70s vs Pentax K-R |
Nikon D80 vs Pentax K-R |
Nikon D5100 vs Pentax K-R |
Canon 600D vs Pentax K-R |
Canon 60D vs Pentax K-R |
Nikon D60 vs Pentax K-R |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-7 |
Olympus E-P2 vs Nikon J1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PM1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL1s |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF1 |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2K |
Olympus E-P2 vs Panasonic DMC-GF2 |
Olympus E-P2 vs Sony NEX-5 |
Olympus E-P2 vs Olympus E-PL2 |
Olympus E-P2 vs Leica M-Monochrom |
Olympus E-P2 vs Canon 650D |
Nikon V1 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P3 vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5K/S vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5N/B vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-5A/B vs Olympus E-P2 |
Olympus E-P1 vs Olympus E-P2 |
Canon 550D vs Olympus E-P2 |
Nikon D3100 vs Olympus E-P2 |
Sony A580 vs Olympus E-P2 |
Olympus E-620 vs Olympus E-P2 |
Nikon D5100 vs Olympus E-P2 |
Sony NEX-C3K/S vs Olympus E-P2 |