Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
So sánh về thông số kỹ thuật
Panasonic Lumix DMC-G6 Body đại diện cho Panasonic DMC-G6 | vs | Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body đại diện cho Canon 100D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Panasonic | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 18 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | Four Thirds (17.3 x 13 mm) | vs | APS-C (22.3 x 14.9 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 160, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608x3456 | vs | 5184 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 60 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • RAW • EXIF • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • Face detection • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Optional) • Face detection • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Mà hình cảm ứng
Wi-Fi NFC | vs | Màn hình cảm ứng
Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Canon EF/EF-S mount | Ống kính theo máy | ||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 85 x 71 mm | vs | 117 x 91 x 69 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 390g | vs | 407g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX1100 |
Panasonic DMC-G6 vs Panasonic DMC-GF6 |
Panasonic DMC-G6 vs Olympus PEN E-P5 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D810 |
Panasonic DMC-G6 vs Lumix DMC-GH4 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon 1 S2 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon 1 v3 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon 1 S1 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX3000 |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-G6 vs Rebel T5 |
Panasonic DMC-G6 vs sony a5000 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX300 |
Panasonic DMC-G6 vs Sony A6000 |
Panasonic DMC-G6 vs Samsung NX300M |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-E2 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5200 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D7100 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7S |
Panasonic DMC-G6 vs Olympus OM-D E-M10 |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha A7 |
Panasonic DMC-G6 vs Alpha NEX-5T |
Panasonic DMC-G6 vs Olympus OM-D E-M1 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D3300 |
Panasonic DMC-G6 vs Canon 700D |
Panasonic DMC-G6 vs Canon 400D |
Panasonic DMC-G6 vs Pentax K-S1 |
Panasonic DMC-G6 vs Pentax K-3 |
Panasonic DMC-G6 vs Pentax Q-S1 |
Panasonic DMC-G6 vs Sony a5100 |
Panasonic DMC-G6 vs Sony NEX-3N |
Samsung NX2000 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-500 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax Q7 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-50 vs Panasonic DMC-G6 |
Samsung Galaxy NX vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-M1 vs Panasonic DMC-G6 |
Canon EOS 70D vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GX7 vs Panasonic DMC-G6 |
Olympus PEN E-PL5 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-G6 |
Fujifilm X-E1 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D3200 vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5K/S vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5N vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5N/B vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-5A/B vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-7 vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800E vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D800 vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 1100D vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 600D vs Panasonic DMC-G6 |
Nikon D3100 vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Panasonic DMC-G6 |
Panasonic DMC-GH3 vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-5 IIs vs Panasonic DMC-G6 |
Pentax K-30 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony A580 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-C3 vs Panasonic DMC-G6 |
Canon 100D vs Canon 700D |
Canon 100D vs Canon 400D |
Nikon D3300 vs Canon 100D |
Rebel T5 vs Canon 100D |
Pentax K-500 vs Canon 100D |
Nikon D3200 vs Canon 100D |
Canon 600D vs Canon 100D |
Nikon D3100 vs Canon 100D |
Canon 1100D vs Canon 100D |
sony a5000 vs Canon 100D |
Samsung NX300M vs Canon 100D |
Samsung NX300 vs Canon 100D |
Samsung NX3000 vs Canon 100D |
Nikon 1 v3 vs Canon 100D |
Fujifilm X-M1 vs Canon 100D |
Olympus OM-D E-M10 vs Canon 100D |