Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon 100D hay Canon 400D, Canon 100D vs Canon 400D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon 100D hay Canon 400D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon 100D
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon 400D
( 0 người chọn )
2
0
Canon 100D
Canon 400D

So sánh về giá của sản phẩm

Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,1
Canon EOS 400D (Kiss X KIT) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon 100D (1 ý kiến)
nguyen_nghiaCanon 100D cau hinh và do phan giai cao hon(3.712 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 400D (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon EOS 100D (EOS Rebel SL1 / EOS Kiss X7) Body
đại diện cho
Canon 100D
vsCanon EOS 400D (Digital Rebel XTi / EOS Kiss Digital X) Body
đại diện cho
Canon 400D
T
Hãng sản xuấtCanonvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs2.5 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18 Megapixelvs10.5 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (22.3 x 14.9 mm)vsAPS-C (22.2 x 14.8 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (25600 with boost)vs100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất5184 x 3456vs3888 x 2592Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vs18-55mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vs-Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• GPS (Optional)
• Face detection
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácMàn hình cảm ứng
Bộ xử lý: Digic 5
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyCanon EF/EF-S mountvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 91 x 69 mmvs127 x 94 x 65 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera407gvs510gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ