Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Pentax Q7 hay Nikon 1 v3, Pentax Q7 vs Nikon 1 v3

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Pentax Q7 hay Nikon 1 v3 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Pentax Q7
( 0 người chọn )
vs
Nikon 1 v3
( 0 người chọn )
Pentax Q7
Nikon 1 v3

So sánh về giá của sản phẩm

Pentax Q7 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q7 (SMC Pentax 8-5mm F1.9 AL [IF]) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Pentax Q7 (SMC Pentax 5-15mm F2.8-4.5 ED AL [IF]) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 70-300mm F4.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon 1 V3 (Nikkor 10-30mm F3.5-5.6 VR) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Pentax Q7 Body
đại diện cho
Pentax Q7
vsNikon 1 V3 Body
đại diện cho
Nikon 1 v3
T
Hãng sản xuấtPentaxvsNikon IncHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsRangefinder style mirrorlessLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.4 Megapixelvs18 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)Loại khácvsLoại khácKích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) BSI-CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 6400vsAuto: 160-12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs5232 x 3488Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)4.7×vs2.7×Độ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/2000 secvs30 - 1/16000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• DNG
• JPEG
vs
• RAW
• EXIF
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay VideoĐang chờ cập nhậtvs1080pChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vs
• Face detection
• Timelapse recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
T
Tính năng khácProgram Auto Exposure, Shutter Priority, Aperture Priority, Manual Exposure, Bulb, Blur Control (JPEG only) Standard, Portrait, Landscape, Macro, Night Scene Portrait, Night Scene, Blue Sky, Forest
Bleach Bypass, Reversal Film, Monochrome, Cross Processing, Digital Filter (capture): Toy Camera, High Contrast, Shading, Slim, HDR, Invert Color, Extract Color, Color, Water Color, Posterization, Fish-eye, HDR Capture: Auto, HDR 1, HDR 2
Smart Effect: Brilliant Color, Unicolor Bold, Vintage Color, Cross Processing, Warm Fade, Tone Expansion, Bold Monochrome, Water Color, Vibrant Color Enhance, USER 1 to 3
vsOrientation sensor
Touch screen
Tính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
• WIFI
• AV output
• HDMI
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Đang chờ cập nhật
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• microSD Card (microSD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)102 x 58 x 34 mmvs111 x 65 x 33 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera200gvs380gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsChi tiếtWebsite

Đối thủ