Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Fujifilm X-T1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Nikon D5300 (1 ý kiến)
capitanThân vỏ máy chắc chắn..............(3.648 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Fujifilm X-T1 Body đại diện cho Fujifilm X-T1 | vs | Nikon D5300 Body đại diện cho Nikon D5300 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | FujiFilm | vs | Nikon Inc | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | SLR style mirrorless | vs | Compact SLR | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 24 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.6 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | vs | Auto, 100 - 12800 (25600 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | ||||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3264 | vs | 6000x4000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | 1080p | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • GPS (Optional) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | vs | • GPS (Built-in) • Face detection • Timelapse recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Orientation sensor | vs | Orientation sensor | Tính năng khác | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB • WIFI • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Đang chờ cập nhật | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 129 x 90 x 47 mm | vs | 125 x 98 x 76 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 441g | vs | 480g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Fujifilm X-T1 vs Rebel T5 |
Fujifilm X-T1 vs sony a5000 |
Fujifilm X-T1 vs Samsung NX300 |
Fujifilm X-T1 vs Sony A6000 |
Fujifilm X-T1 vs Fujifilm X-E2 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D5200 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D7100 |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7S |
Fujifilm X-T1 vs Sony Alpha 7R |
Fujifilm X-T1 vs Nikon Df |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D4s |
Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M10 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha A7 |
Fujifilm X-T1 vs Alpha NEX-5T |
Fujifilm X-T1 vs Olympus OM-D E-M1 |
Fujifilm X-T1 vs Nikon D3300 |
Fujifilm X-T1 vs Canon 700D |
Fujifilm X-T1 vs Samsung NX30 |
Nikon 1 S2 vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX3000 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 S1 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 v3 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 J4 vs Fujifilm X-T1 |
Fujifilm X-M1 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon 1 J2 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GX7 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-7 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-5N vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-5N/B vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-G6 vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 70D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800E vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D800 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D810 vs Fujifilm X-T1 |
Lumix DMC-GH4 vs Fujifilm X-T1 |
Panasonic DMC-GH3 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 5D Mark III (5D X) vs Fujifilm X-T1 |
Pentax K-30 vs Fujifilm X-T1 |
Olympus OM-D E-M5 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60Da vs Fujifilm X-T1 |
Samsung NX20 vs Fujifilm X-T1 |
Canon 60D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D610 vs Fujifilm X-T1 |
Canon EOS 6D vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D600 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D4 vs Fujifilm X-T1 |
Nikon D5300 vs Alpha A7S |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M10 |
Nikon D5300 vs Alpha A7 |
Nikon D5300 vs Alpha NEX-5T |
Nikon D5300 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony A77 vs Nikon D5300 |
Canon EOS 70D vs Nikon D5300 |
Nikon D7100 vs Nikon D5300 |
Canon 7D vs Nikon D5300 |
Sony SLT-A77 II vs Nikon D5300 |
Sony A6000 vs Nikon D5300 |
Canon 1D X vs Nikon D5300 |
Sony A900 vs Nikon D5300 |
Sony A65 vs Nikon D5300 |
Sony A57 vs Nikon D5300 |
Canon 60Da vs Nikon D5300 |
Canon 60D vs Nikon D5300 |
Sony NEX-7 vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N vs Nikon D5300 |
Sony NEX-5N/B vs Nikon D5300 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-GX7 vs Nikon D5300 |
sony a5000 vs Nikon D5300 |
Nikon D5200 vs Nikon D5300 |
Nikon 1 v3 vs Nikon D5300 |
Panasonic DMC-G6 vs Nikon D5300 |
Nikon D800E vs Nikon D5300 |
Nikon D800 vs Nikon D5300 |
Fujifilm X-E2 vs Nikon D5300 |
Nikon D810 vs Nikon D5300 |