Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lenovo S850 hay Panasonic P81, Lenovo S850 vs Panasonic P81

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lenovo S850 hay Panasonic P81 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lenovo S850
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Panasonic P81
( 0 người chọn )
1
0
Lenovo S850
Panasonic P81

So sánh về giá của sản phẩm

Lenovo S850 Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Lenovo S850 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Panasonic P81
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lenovo S850 (1 ý kiến)
hvhphvhpMáy có bộ nhớ trong lớn hơn, lưu được nhiều dữ liệu(3.460 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Panasonic P81 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Lenovo S850 Pink
đại diện cho
Lenovo S850
vsPanasonic P81
đại diện cho
Panasonic P81
H
Hãng sản xuấtLenovovsPanasonicHãng sản xuất
ChipsetMediatek MT6582vs1.7 GHz Octa-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.1.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.2.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạPowerVR SGX544 MP2vsMali-450MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• Không hỗ trợ
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khácvs- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Po 2000mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại13giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ336giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Tím
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước141 x 71 x 8.2 mmvsKích thước
D

Đối thủ