Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 730 hay Huawei Honor Holly, Lumia 730 vs Huawei Honor Holly

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 730 hay Huawei Honor Holly đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 730
( 0 người chọn )
vs
Huawei Honor Holly
( 0 người chọn )
Lumia 730
Huawei Honor Holly

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia Lumia 730 Dual Sim Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Nokia Lumia 730 Dual SIM Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,8
Nokia Lumia 730 Dual SIM White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Huawei Honor Holly Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia Lumia 730 Dual Sim Black
đại diện cho
Lumia 730
vsHuawei Honor Holly Black
đại diện cho
Huawei Honor Holly
H
Hãng sản xuấtNokia LumiavsHUAWEIHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevsARM Cortex-A7 (1.3 GHz Quad-core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsMali-400MP2Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau6.7Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs16GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- ClearBlack display
- 1/3.4'' sensor size, geo-tagging, face detection, panorama
- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- Document viewer
vs- Huawei Emotion UI 2.3
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
- Active noise cancellation with dedicated mic
- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/WAV/eAAC+/Flac player
- MP4/H.264 player
- Document viewer
- Photo viewer/editor
- Voice memo/dial
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2200mAhvsLi-Ion 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại17giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ600giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng134gvs156gTrọng lượng
Kích thước134.7 x 68.5 x 8.9 mmvs142.2 x 72.3 x 9.4 mmKích thước
D

Đối thủ