Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 6 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note (2 ý kiến)

smileshop102cấu hình tốt, mẫu mã đẹp, nhắn tin nhanh(3.553 ngày trước)

huongmuahe16chất lượng âm thanh tốt, lướt web nhanh, dung lượng bộ nhớ cao, pin bền(3.645 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Alcatel One Touch Flash (4 ý kiến)

muabui1210Độ phân giải màn hình nét, chất lượng âm thanh tốt, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.517 ngày trước)

nguyen_nghiaAlcatel One Touch Flash giá cả tốt cho người dùng.(3.620 ngày trước)

DogiadungnhatbanĐộ phân giải màn hình nét, chất lượng âm thanh tốt, kiểu dáng đẹp, giá cả hợp túi tiền(3.645 ngày trước)

ChanhyNhìn thấy thích hơn, ko biết thế nào(3.647 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) White đại diện cho Xiaomi Redmi Note | vs | Alcatel One Touch Flash Black đại diện cho Alcatel One Touch Flash | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Alcatel | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 1.4 GHz Octa-core | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Photo/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV player - MP4/H.264 player - Document viewer - Photo/video editor | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 1800 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3200 mAh | vs | Li-Ion 3200mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 19giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 460 giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 199g | vs | 150g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 x 78.7 x 9.5 mm | vs | 152.1 x 76.2 x 8.1mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A328 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Honor 6 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 5 Lite | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note II | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note 3 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Mika M3 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi Note 4G White | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo Vibe X2 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Acer Liquid Z410 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.5 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.0 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XL | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One (2015) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One M | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note Pro | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Guru GX | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Moto G 4G (2015) | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 4G | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 Note | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2A | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs SH Mobile Smart 30 4GB | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile B279 | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile Smart 27 2GB | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash Plus | ![]() | ![]() |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A850+ | ![]() | ![]() |
Huawei Honor Holly vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Moto G Dual sim vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Note 4 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Alcatel One Touch Flash Plus |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5s |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Pixi 3 (5) |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Oppo Neo 5 (2015) |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs OnePlus Mini |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Alcatel OneTouch Flash 2 |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Alcatel Flash Plus |
![]() | ![]() | Alcatel One Touch Flash vs Xiaomi Redmi Note 2 |
![]() | ![]() | ZTE Grand S II vs Alcatel One Touch Flash |
![]() | ![]() | Zenfone 6 vs Alcatel One Touch Flash |
![]() | ![]() | Nexus 5 vs Alcatel One Touch Flash |