Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Xiaomi Redmi Note hay Xolo Omega 5.5, Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.5

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Xiaomi Redmi Note hay Xolo Omega 5.5 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Xiaomi Redmi Note
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Xolo Omega 5.5
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
1
1
Xiaomi Redmi Note
Xolo Omega 5.5

So sánh về giá của sản phẩm

Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,5
Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) Dark Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) Green Moss
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (1GB Ram) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) Dark Blue
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) Green Moss
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Xolo Omega 5.5
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note (1 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi redmi ko ai chọn,xolo omega 5.5 1 người chọn(3.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Omega 5.5 (1 ý kiến)
googleqht2010Xolo Omega 5.5 nhìn hay hơn, thích hơn(3.588 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) White
đại diện cho
Xiaomi Redmi Note
vsXolo Omega 5.5
đại diện cho
Xolo Omega 5.5
H
Hãng sản xuấtHãng khácvsĐang chờ cập nhậtHãng sản xuất
ChipsetMTK6592vs1.4 GHzChipset
Số coreOcta Core (8 nhân)vsOcta Core (8 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạMali-450MP4vsMali-450MP4Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.5inchvs5.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM2GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• USB OTG (On-The-Go) - USB Host
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration
- MP4/H.264/H.263 player
- MP3/WAV/eAAC+ player
- Organizer
- Photo/video editor
- Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF)
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Voice memo/dial/commands
- Predictive text input
vs- DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
Mạng
P
PinLi-Po 3200 mAhvsLi-Ion 2600mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvs13.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Trắng
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng199gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước154 x 78.7 x 9.5 mmvs155.5 x 76.6 x 10.6 mmKích thước
D

Đối thủ

Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600Xiaomi Redmi NoteMicromax X600
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A328Xiaomi Redmi NoteLenovo A328
Xiaomi Redmi Note vs Redmi 1SXiaomi Redmi NoteRedmi 1S
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516Xiaomi Redmi NoteLenovo A516
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4Xiaomi Redmi NoteXiaomi Mi 4
Xiaomi Redmi Note vs Honor 6Xiaomi Redmi NoteHonor 6
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 5 LiteXiaomi Redmi NoteZenfone 5 Lite
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note IIXiaomi Redmi NoteSamsung Galaxy Note II
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note 3Xiaomi Redmi NoteSamsung Galaxy Note 3
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Mika M3Xiaomi Redmi NoteGSmart Mika M3
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)Xiaomi Redmi NoteLenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T)
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5Xiaomi Redmi NoteGionee Elife S5.5
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi Note 4G WhiteXiaomi Redmi NoteXiaomi Redmi Note 4G White
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2Xiaomi Redmi NoteSamsung Galaxy Grand 2
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S IIXiaomi Redmi NoteZTE Grand S II
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2SXiaomi Redmi NoteXiaomi Redmi 2S
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1SXiaomi Redmi NoteXiaomi Redmi 1S
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 2Xiaomi Redmi NoteXiaomi Mi 2
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2Xiaomi Redmi NoteZenfone 2
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo Vibe X2Xiaomi Redmi NoteLenovo Vibe X2
Xiaomi Redmi Note vs Acer Liquid Z410Xiaomi Redmi NoteAcer Liquid Z410
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.0Xiaomi Redmi NoteXolo Omega 5.0
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XLXiaomi Redmi NoteBLU Life One XL
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One (2015)Xiaomi Redmi NoteBLU Life One (2015)
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XXiaomi Redmi NoteBLU Life One X
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One MXiaomi Redmi NoteBLU Life One M
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life OneXiaomi Redmi NoteBLU Life One
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note ProXiaomi Redmi NoteXiaomi Mi Note Pro
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi NoteXiaomi Redmi NoteXiaomi Mi Note
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Guru GXXiaomi Redmi NoteGSmart Guru GX
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1Xiaomi Redmi NoteGalaxy J1
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000Xiaomi Redmi NoteLenovo A6000
Xiaomi Redmi Note vs Moto G 4G (2015)Xiaomi Redmi NoteMoto G 4G (2015)
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 4GXiaomi Redmi NoteGalaxy J1 4G
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 NoteXiaomi Redmi NoteLenovo K3 Note
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2AXiaomi Redmi NoteXiaomi Redmi 2A
Xiaomi Redmi Note vs SH Mobile Smart 30 4GBXiaomi Redmi NoteSH Mobile Smart 30 4GB
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile B279Xiaomi Redmi NoteSH-Mobile B279
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile Smart 27 2GBXiaomi Redmi NoteSH-Mobile Smart 27 2GB
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch FlashXiaomi Redmi NoteAlcatel One Touch Flash
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash PlusXiaomi Redmi NoteAlcatel One Touch Flash Plus
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A850+Xiaomi Redmi NoteLenovo A850+
Huawei Honor Holly vs Xiaomi Redmi NoteHuawei Honor HollyXiaomi Redmi Note
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi NoteZenfone 5Xiaomi Redmi Note
Moto G Dual sim vs Xiaomi Redmi NoteMoto G Dual simXiaomi Redmi Note
Moto G vs Xiaomi Redmi NoteMoto GXiaomi Redmi Note
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi NoteZenfone 6Xiaomi Redmi Note
Note 4 vs Xiaomi Redmi NoteNote 4Xiaomi Redmi Note
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Redmi NoteiPhone 6 PlusXiaomi Redmi Note
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi NoteiPhone 6Xiaomi Redmi Note
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi NoteZenfone 4Xiaomi Redmi Note
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi NoteGalaxy Grand 2Xiaomi Redmi Note
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi NoteGalaxy Ace NXTXiaomi Redmi Note
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi NoteGalaxy S3 NeoXiaomi Redmi Note
LG G3 S vs Xiaomi Redmi NoteLG G3 SXiaomi Redmi Note
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi NoteNexus 5Xiaomi Redmi Note