Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Xiaomi Redmi Note (1 ý kiến)
shopngoctram69xiaomi redmi ko ai chọn,xolo omega 5.5 1 người chọn(3.546 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Xolo Omega 5.5 (1 ý kiến)
googleqht2010Xolo Omega 5.5 nhìn hay hơn, thích hơn(3.588 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Xiaomi Redmi Note (2GB Ram) White đại diện cho Xiaomi Redmi Note | vs | Xolo Omega 5.5 đại diện cho Xolo Omega 5.5 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Hãng khác | vs | Đang chờ cập nhật | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | MTK6592 | vs | 1.4 GHz | Chipset | |||||
Số core | Octa Core (8 nhân) | vs | Octa Core (8 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.2 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Mali-450MP4 | vs | Mali-450MP4 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5.5inch | vs | 5.5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 8GB | vs | 8GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • WLAN • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • USB OTG (On-The-Go) - USB Host • FM radio • MP4 • Ghi âm cuộc gọi • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Active noise cancellation with dedicated mic
- SNS integration - MP4/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+ player - Organizer - Photo/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input | vs | - DivX/MP4/H.264 player
- MP3/WAV/AAC player - Photo/video editor - Document viewer | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Po 3200 mAh | vs | Li-Ion 2600mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 13.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 750giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 199g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 154 x 78.7 x 9.5 mm | vs | 155.5 x 76.6 x 10.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xiaomi Redmi Note vs Micromax X600 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A328 |
Xiaomi Redmi Note vs Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A516 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 4 |
Xiaomi Redmi Note vs Honor 6 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 5 Lite |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note II |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Note 3 |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Mika M3 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 (Lenovo Lemon K30-T) |
Xiaomi Redmi Note vs Gionee Elife S5.5 |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi Note 4G White |
Xiaomi Redmi Note vs Samsung Galaxy Grand 2 |
Xiaomi Redmi Note vs ZTE Grand S II |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 1S |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Zenfone 2 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo Vibe X2 |
Xiaomi Redmi Note vs Acer Liquid Z410 |
Xiaomi Redmi Note vs Xolo Omega 5.0 |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One XL |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One (2015) |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One X |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One M |
Xiaomi Redmi Note vs BLU Life One |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note Pro |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Mi Note |
Xiaomi Redmi Note vs GSmart Guru GX |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A6000 |
Xiaomi Redmi Note vs Moto G 4G (2015) |
Xiaomi Redmi Note vs Galaxy J1 4G |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo K3 Note |
Xiaomi Redmi Note vs Xiaomi Redmi 2A |
Xiaomi Redmi Note vs SH Mobile Smart 30 4GB |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile B279 |
Xiaomi Redmi Note vs SH-Mobile Smart 27 2GB |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash |
Xiaomi Redmi Note vs Alcatel One Touch Flash Plus |
Xiaomi Redmi Note vs Lenovo A850+ |
Huawei Honor Holly vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 5 vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G Dual sim vs Xiaomi Redmi Note |
Moto G vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 6 vs Xiaomi Redmi Note |
Note 4 vs Xiaomi Redmi Note |
iPhone 6 Plus vs Xiaomi Redmi Note |
iPhone 6 vs Xiaomi Redmi Note |
Zenfone 4 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Grand 2 vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy Ace NXT vs Xiaomi Redmi Note |
Galaxy S3 Neo vs Xiaomi Redmi Note |
LG G3 S vs Xiaomi Redmi Note |
Nexus 5 vs Xiaomi Redmi Note |