Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Win HD LTE hay BLU Win JR LTE, BLU Win HD LTE vs BLU Win JR LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Win HD LTE hay BLU Win JR LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
BLU Win HD LTE
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Win JR LTE
( 0 người chọn )
2
0
BLU Win HD LTE
BLU Win JR LTE

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Win HD LTE Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Grey
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Pink
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win JR LTE X130Q Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Win HD LTE (2 ý kiến)
sanpham_chinhhangđường bo dường như được tròn chịa hơn, cảm ứng dùng nhanh và nhạy,(3.153 ngày trước)
lopforever1990Màn hình nét hơn nhờ độ phân giải cao hơn(3.359 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Win JR LTE (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Win HD LTE Gray
đại diện cho
BLU Win HD LTE
vsBLU Win JR LTE X130Q Grey
đại diện cho
BLU Win JR LTE
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs4.5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs4GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvs- OneDrive (15 GB cloud storage)
- MP3/AAC/WMA/WAV player
- MP4/DivX/XviD/WMV/H.264 player
- Photo/video editor
- Document viewer
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Po 2000mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs16giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs720giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng146gvs138gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 8.2 mmvs133 x 67.5 x 9.5 mmKích thước
D

Đối thủ