Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn BLU Win HD LTE hay BLU Win HD, BLU Win HD LTE vs BLU Win HD

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn BLU Win HD LTE hay BLU Win HD đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

BLU Win HD LTE Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510L Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD W510U Neon Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L Neon Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Điện thoại BLU Win HD W510L White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn BLU Win HD LTE (1 ý kiến)
ChanhyMáy có khả năng kết nối mạng 4G LTE(3.422 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Win HD (1 ý kiến)
sanphamchinhhang_01tiêu chuẩn chọn máy, bền, chắc chắn, tốc độ xử lý dữ liệu,(3.205 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

BLU Win HD LTE Gray
đại diện cho
BLU Win HD LTE
vsBLU Win HD W510L Neon Red
đại diện cho
BLU Win HD
H
Hãng sản xuấtBLUvsBLUHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)vs1.2 GHz Quad-coreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 306vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau8Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 3.0 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Video call
Tính năng
Tính năng khácvs- 15 GB free OneDrive storage
- Camera trước 2 MP
- Document viewer
- Video/photo editor
- Geo-tagging, touch focus, face detection, HDR
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 2500mAhvsLi-Ion 2200mAhPin
Thời gian đàm thoại22 giờvs18giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvs750giờThời gian chờ
K
Màu
• Xám tro
vs
• Đỏ
Màu
Trọng lượng146gvs139gTrọng lượng
Kích thước145 x 72 x 8.2 mmvs144.8 x 69.9 x 7.8 mmKích thước
D

Đối thủ