Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 640 XL hay BLU Win HD LTE, Lumia 640 XL vs BLU Win HD LTE

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 640 XL hay BLU Win HD LTE đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 640 XL
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
BLU Win HD LTE
( 0 người chọn )
1
0
Lumia 640 XL
BLU Win HD LTE

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 640 XL Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Microsoft Lumia 640 XL Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Dual SIM Matte Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Dual SIM Matte White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Dual SIM Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Dual SIM Matte Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Dual SIM Matte White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Dual SIM Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Matte cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Matte white
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Matte Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Matte White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 640 XL Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Gray
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
BLU Win HD LTE Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 640 XL (1 ý kiến)
maynganhnhuaMaoxinDễ dùng, giá thành vừa phải, màu sắc thời trang(3.259 ngày trước)
Ý kiến của người chọn BLU Win HD LTE (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 640 XL Orange
đại diện cho
Lumia 640 XL
vsBLU Win HD LTE Gray
đại diện cho
BLU Win HD LTE
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsBLUHãng sản xuất
ChipsetARM Cortex-A7 (1.2 GHz Quad-Core)vsARM Cortex-A53 (1.2 GHz Quad-Core)Chipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 305vsAdreno 306Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5.7inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs720 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs8MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Ghi âm cuộc gọi
• Quay Video
• NFC
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 1080p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khác- Active noise cancellation with dedicated mic
- MP3/AAC+/WAV/WMA player
- XviD/MP4/H.265 player
- Document viewer
- Photo/video editor
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
• HSDPA 1700
Mạng
P
PinLi-Ion 3000mAhvsLi-Ion 2500mAhPin
Thời gian đàm thoại30giờvs22 giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ936 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Cam
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng171gvs146gTrọng lượng
Kích thước157.9 x 81.5 x 9 mmvs145 x 72 x 8.2 mmKích thước
D

Đối thủ