Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 5 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 3 (1 ý kiến)
tramlikemanh me hon thi se dc ua chuong hon(3.810 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S III I747 (4 ý kiến)
hoccodon6kiểu dáng đẹp hơn, săc nét hơn(3.810 ngày trước)
luanlovely6thiết kế mỏng, sắc nét, bền đẹp(3.810 ngày trước)
hakute6Dùng mượt và thích hơn. Ứng dùng nhiều hơn. Mà hình rộng hơn.(3.810 ngày trước)
chiocoshoprõ ràng là nhìn em này chất hơn mà(4.060 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I5801 Galaxy Apollo (Samsung Galaxy Naos/ Samsung Galaxy Leo) Black đại diện cho Samsung Galaxy 3 | vs | Samsung Galaxy S III I747 (Samsung SGH-I747/ Samsung Galaxy S 3) 16GB (For AT&T) đại diện cho Samsung Galaxy S III I747 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.8inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - autofocus - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration | vs | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI v4.0 - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - MicroSIM card support only - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | 134g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 55 x 12.6 mm | vs | 136.6 x 70.6 x 8.6 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I535 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy 3 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 3 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung Galaxy S III I747 vs iPhone 5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III I747 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S III mini |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One ST |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One SU |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 822 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 510 |
Samsung Galaxy S III I747 vs DROID RAZR M |
Samsung Galaxy S III I747 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III I747 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III I747 vs RAZR V MT887 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Stratosphere II |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One SV |
Samsung Galaxy S III I747 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZL |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I747 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III I747 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III I747 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Galaxy Note III |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III I747 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III I747 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia sola vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III I747 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 610 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III I747 |
HTC One V vs Samsung Galaxy S III I747 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III I747 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III I747 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III I747 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III I747 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III I747 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III I747 |