Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 650.000 ₫ Xếp hạng: 3,7
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy 3 (2 ý kiến)

hoccodon6kích cỡ màn hình to hơn và có nhiều tính năng hơn(3.893 ngày trước)

dailydaumo1thiet ke rat tot phong cach cua doanh nhan ,(4.196 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy Premier I9260 (1 ý kiến)

binhbinh88kiểu dáng sang trọng, vào web nhanh, pin được lâu, dùng 3 ngày liên tục mới phải nạp(4.345 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung I5801 Galaxy Apollo (Samsung Galaxy Naos/ Samsung Galaxy Leo) Black đại diện cho Samsung Galaxy 3 | vs | Samsung Galaxy Premier I9260 16GB White đại diện cho Samsung Galaxy Premier I9260 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Samsung Galaxy | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.1 (Eclair) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | PowerVR SGX544 MP3 | Bộ xử lý đồ hoạ | ||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 3.2inch | vs | 4.65inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 400pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 8Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 256MB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off - Multi-touch input method - autofocus - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk integration | vs | - Touch-sensitive controls
- SNS integration - Active noise cancellation with dedicated mic - MP4/DivX/XviD/WMV/H.264/H.263 player - MP3/WAV/eAAC+/AC3/FLAC player - Organizer - Image/video editor - Document viewer (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1500 mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 15giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 620giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 113g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 113.5 x 55 x 12.6 mm | vs | Kích thước | ||||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy 3 vs Sony Ericsson W8 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I535 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III I747 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III T999 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Chat | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Galaxy S3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy Music Duos | ![]() | ![]() |
Galaxy 551 vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy 3 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music Duos vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Music vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Galaxy S3 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy Chat vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
![]() | ![]() | Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |