Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Lumia 532 hay Lumia 435, Lumia 532 vs Lumia 435

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Lumia 532 hay Lumia 435 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Lumia 532
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Lumia 435
( 0 người chọn )
2
0
Lumia 532
Lumia 435

So sánh về giá của sản phẩm

Microsoft Lumia 532 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 532 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 532 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 532 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 435 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,3
Microsoft Lumia 435 Green
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,3
Microsoft Lumia 435 Orange
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Microsoft Lumia 435 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Lumia 532 (1 ý kiến)
googleqht2010Lumia 532 có cấu hình cao hơn, giá cao hơn chút(3.598 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Lumia 435 (0 ý kiến)

So sánh về thông số kỹ thuật

Microsoft Lumia 532 Black
đại diện cho
Lumia 532
vsMicrosoft Lumia 435 Black
đại diện cho
Lumia 435
H
Hãng sản xuấtMicrosoftvsMicrosoftHãng sản xuất
Chipset1.2 GHz Quad-corevs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreQuad Core (4 nhân)vsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 8.1vsMicrosoft Windows Phone 8.1Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 302vsAdreno 302Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong8GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs1GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• WLAN
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (30 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
vs- MP3/WAV/AAC player
- MP4/H.264 player
- OneDrive (30 GB cloud storage)
- Document viewer
- Video/photo editor
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1560mAhvsLi-Ion 1560mAhPin
Thời gian đàm thoại12giờvs11.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ525giờvs500giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng136gvs134gTrọng lượng
Kích thước118.9 x 65.5 x 11.6 mmvs118.1 x 64.7 x 11.7 mmKích thước
D

Đối thủ