Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 301 hay Q-Smart QS14, Nokia 301 vs Q-Smart QS14

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 301 hay Q-Smart QS14 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nokia 301
( 0 người chọn )
vs
Q-Smart QS14
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
0
2
Nokia 301
Q-Smart QS14

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Cyan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Magenta
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Yellow
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) Red
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Q-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 1 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 301 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Q-Smart QS14 (1 ý kiến)
hoalacanh2Nhìn góc cạnh đẹp quá. Màu cũng rất trẻ trung, nhiều màu lựa chọn(3.410 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
đại diện cho
Nokia 301
vsQ-Smart QS14 (Q-mobile QS14) White
đại diện cho
Q-Smart QS14
H
Hãng sản xuấtNokiavsQ-mobileHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GHz Dual-CoreChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsDual Core (2 nhân)Số core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.2 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsMali-400MPBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• Bluetooth
• Wifi 802.11 b/g/n
• Bluetooth 5.0 with LE+A2DP
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• HSDPA, 21 Mbps
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1350mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng102gvs126gTrọng lượng
Kích thước114 x 50 x 12.5 mmvs125.9 x 66 x 9.5mmKích thước
D

Đối thủ