Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 301 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Q-Smart QS16 (2 ý kiến)

hoalacanh2Chơi game mượt lắm. pin ko nóng ko phồng rất chi là bền pin(3.589 ngày trước)

ngocnttQ-Smart QS16 có màn hình cảm ứng rộng.(3.772 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black đại diện cho Nokia 301 | vs | Q-Smart QS16 (Q-Mobile QS16) đại diện cho Q-Smart QS16 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Q-mobile | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 360 x 640pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • Bluetooth • Wifi 802.11 b/g/n • Bluetooth 5.0 with LE+A2DP • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • Đang chờ cập nhật | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1400mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | 3.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | 300giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | 110g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 50 x 12.5 mm | vs | 124 x 60.5 x 9.3mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 301 vs nokia 220 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 225 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 225 Dual SIM | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Samsung Galaxy V | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Lenovo A536 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Q-Smart QS14 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Samsung Metro 360 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 208 | ![]() | ![]() |
Nokia 301 vs Nokia 208 Dual Sim | ![]() | ![]() |
Optimus L4 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Asha 307 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Galaxy Trend vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
Nokia 515 vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |
iPhone 5S vs Nokia 301 | ![]() | ![]() |