Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 4,7
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Nokia 301 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy V (2 ý kiến)
dailydaumo1cảm ứng thuận tiện hơn,chức năng cao hơn(3.258 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.434 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black đại diện cho Nokia 301 | vs | Samsung Galaxy V (G313) đại diện cho Samsung Galaxy V | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Đang chờ cập nhật | vs | 1.2 Ghz | Chipset | |||||
Số core | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | - | vs | Android OS, v4.4.2 (KitKat) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.4inch | vs | 4inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 480 x 854pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 256K màu-TFT | vs | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | Đang chờ cập nhật | vs | 4GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 64MB | vs | 512MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • Quay Video 720p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - SNS applications
- Organizer - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1110mAh | vs | Li-Ion 1500 mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 6giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 850giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Trắng | Màu | |||||
Trọng lượng | 102g | vs | Đang chờ cập nhật | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 114 x 50 x 12.5 mm | vs | 121.2 x 62.7 x 10.65 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Nokia 301 vs nokia 220 |
Nokia 301 vs Nokia 225 |
Nokia 301 vs Nokia 225 Dual SIM |
Nokia 301 vs Lenovo A536 |
Nokia 301 vs Q-Smart QS14 |
Nokia 301 vs Q-Smart QS16 |
Nokia 301 vs Samsung Metro 360 |
Nokia 301 vs Nokia 208 |
Nokia 301 vs Nokia 208 Dual Sim |
Optimus L4 vs Nokia 301 |
Asha 307 vs Nokia 301 |
Galaxy Trend vs Nokia 301 |
Nokia 515 vs Nokia 301 |
iPhone 5S vs Nokia 301 |