Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 301 hay Samsung Galaxy V, Nokia 301 vs Samsung Galaxy V

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 301 hay Samsung Galaxy V đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Cyan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Magenta
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Yellow
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Galaxy V (G313)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 301 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy V (2 ý kiến)
dailydaumo1cảm ứng thuận tiện hơn,chức năng cao hơn(3.258 ngày trước)
hoalacanh2Nhìn rất thời trang và sành điệu với mức giá cả chấp nhận được(3.434 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
đại diện cho
Nokia 301
vsSamsung Galaxy V (G313)
đại diện cho
Samsung Galaxy V
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs1.2 GhzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hành-vsAndroid OS, v4.4.2 (KitKat)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs480 x 854pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvs4GBBộ nhớ trong
RAM64MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Trắng
Màu
Trọng lượng102gvsĐang chờ cập nhậtTrọng lượng
Kích thước114 x 50 x 12.5 mmvs121.2 x 62.7 x 10.65 mmKích thước
D

Đối thủ