Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nokia 301 hay Samsung Metro 360, Nokia 301 vs Samsung Metro 360

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nokia 301 hay Samsung Metro 360 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Cyan
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Black
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 4,7
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Magenta
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-840) Yellow
Giá: 500.000 ₫      Xếp hạng: 5
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Cyan
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Magenta
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nokia 301 (Nokia 3010 RM-841) Yellow
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Metro 360 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Metro 360 Silver
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Metro 360 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Nokia 301 (1 ý kiến)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.410 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Metro 360 (1 ý kiến)
congtynamaMáy nhìn đẹp hơn, không biết các chức năng thế nào(3.476 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nokia 301 (Nokia 3010 RM-839) Black
đại diện cho
Nokia 301
vsSamsung Metro 360 Black
đại diện cho
Samsung Metro 360
H
Hãng sản xuấtNokiavsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvs312 MHzChipset
Số coreĐang chờ cập nhậtvsSingle CoreSố core
Hệ điều hành-vs-Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.4inchvs2.4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFTvs262K màu-TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau3.15Megapixelvs3.1MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trongĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ nhớ trong
RAM64MBvs64MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Bluetooth 2.1 with A2DP
vs
• GPRS
• Bluetooth 3.0 with A2DP
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• USB
vs
• Mini USB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Chụp ảnh / Quay phim 3D
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Hỗ trợ màn hình ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• Ghi âm cuộc gọi
Tính năng
Tính năng khác- SNS applications
- Organizer
- Predictive text input
vsTính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1110mAhvsLi-Ion 1000mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs12giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ850giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng102gvs83gTrọng lượng
Kích thước114 x 50 x 12.5 mmvs117.4 x 49.5 x 11.4 mmKích thước
D

Đối thủ