Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 7 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black đại diện cho Sky A840 | vs | Pantech Sky VEGA IRON A870 Black đại diện cho Sky A870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Pantech | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 1.5 GHz Dual-Core | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 1GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Mạng | • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 140g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 69,8 x 134,8 x 9 mm | vs | 136.3 x 67.6 x 8.8 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A840 vs Sky A860 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Lenovo A850 |
Sky A840 vs Pantech A910 |
Sky A840 vs Pantech A730 |
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A800 vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Xperia Z vs Sky A840 |
Xperia ZL vs Sky A840 |
Galaxy S III mini vs Sky A840 |
LG Optimus G vs Sky A840 |
Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 5 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 4S vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A870 vs Sky A840SP |
Sky A870 vs Lenovo A850 |
Sky A870 vs Pantech A910 |
Sky A870 vs Pantech A730 |
Sky A870 vs Pantech V950 |
Sky A870 vs Pantech V955 |
Sky A860 vs Sky A870 |
Sky A820 vs Sky A870 |
Sky A810 vs Sky A870 |
Sky A830 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A800 vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Galaxy S4 vs Sky A870 |
Optimus G Pro vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia ZL vs Sky A870 |
Galaxy S III mini vs Sky A870 |
LG Optimus G vs Sky A870 |
Galaxy S3 vs Sky A870 |
iPhone 5 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A870 |
iPhone 4S vs Sky A870 |
iPhone 4 vs Sky A870 |
- RAM 2Gb
- Màn hình Sky A870: 5″
- Hỗ trợ kết nối Gigabit Wifi tốc độ nhanh gấp 4 lần chuẩn Wifi đang dùng ở các máy Vega hiện tại. Mã Wifi xác thực là (Pantech IM-A870L/EF52L)(3.965 ngày trước)