Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sky A840 hay Sky A870, Sky A840 vs Sky A870

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sky A840 hay Sky A870 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4,2
Pantech Sky Vega S5 IM-A840S White
Giá: 5.200.000 ₫      Xếp hạng: 4
Pantech Sky VEGA IRON A870 Black
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Pantech Sky VEGA IRON A870 White
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 7 bình luận

Ý kiến của người chọn Sky A840 (2 ý kiến)
dungsonBOSTONECảm giác đầu tiên khi cầm lên là sự chắc chắn, cứng cáp không thua kém bất kỳ thiết bị nào của các hãng nổi tiếng.(3.883 ngày trước)
dailydaumo1kiểu dang thời trang, rất tinh tế(4.022 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A870 (5 ý kiến)
hoccodon6tương đối tốt, máy có cấu hình mạnh(3.789 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn và cấu hinh khỏe mà lại bền(3.872 ngày trước)
duythu2212CPU Snapdragon 600 4 nhân 1,7Ghz

- RAM 2Gb

- Màn hình Sky A870: 5″

- Hỗ trợ kết nối Gigabit Wifi tốc độ nhanh gấp 4 lần chuẩn Wifi đang dùng ở các máy Vega hiện tại. Mã Wifi xác thực là (Pantech IM-A870L/EF52L)(3.965 ngày trước)
cuongjonstone123Khung viền của A870 được làm hoàn toàn từ kim loại(3.996 ngày trước)
chiocoshopkhông thể bì với em này được nhưng nhìn chung cả hai em đều đẹp(4.163 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black
đại diện cho
Sky A840
vsPantech Sky VEGA IRON A870 Black
đại diện cho
Sky A870
H
Hãng sản xuấtPantechvsPantechHãng sản xuất
Chipset1.5 GHz Dual-CorevsQualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core)Chipset
Số coreDual Core (2 nhân)vsQuad Core (4 nhân)Số core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 225vsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình5inchvs5inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình720 x 1280pixelsvs768 x 1280pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau13Megapixelvs13MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs32GBBộ nhớ trong
RAM1GBvs2GBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
vs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
• Công nghệ 4G
Tính năng
Tính năng khácvsTính năng khác
Mạng
• HSDPA 900
• HSDPA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
Mạng
P
PinLi-Ion 2100mAhvsLi-Ion 2150mAhPin
Thời gian đàm thoạiĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng140gvs153gTrọng lượng
Kích thước69,8 x 134,8 x 9 mmvs136.3 x 67.6 x 8.8Kích thước
D

Đối thủ