Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 10 bình luận
Ý kiến của người chọn Samsung Galaxy S III T999 (3 ý kiến)
hoanglonghua1ban mua san pham nay di no hay do cac ban(3.849 ngày trước)
luanlovely6là 1 sản phẩm của hãng nối tiếng(3.855 ngày trước)
dailydaumo1Thiết kế đẹp, màu trắng rất thích hợp cho chị em phụ nữ, màn hình đẹp(4.005 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sky A870 (7 ý kiến)
tebetitốc độ chip xử lý nhanh,hình ảnh hiển thị đẹp.(3.240 ngày trước)
hoccodon6giá thành tốt, máy chạy êm, ít nóng máy, độ bền cao(3.784 ngày trước)
tramlikeMàn hình lớn hơn, dung lượng bộ nhớ lớn,giá cả phải chăng.(3.784 ngày trước)
hakute6gọn gàng, chức năng tốt, nhìn sang trọng hơn(3.889 ngày trước)
duythu2212Diện tích Sky A870 màn hình chiếm 75,5% diện tích bề mặt, vòng Bezel chỉ mỏng 2,4mm. Có lẽ đây là một tỉ lệ mà tất cả các nhà sản xuất khác phải thán phục.(3.948 ngày trước)
cuongjonstone123Viền máy không sử dụng công nghệ mạ như nhiều điện thoại khác, giúp giảm khả năng bị bong tróc trong quá trình sử dụng.(3.979 ngày trước)
chiocoshopmàn hình lớn, nhiều ứng dụng, nhiều tính năng(4.015 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy S III T999 (Samsung SGH-T999/ Samsung Galaxy S 3) 16GB Marble White (For T-Mobile) đại diện cho Samsung Galaxy S III T999 | vs | Pantech Sky VEGA IRON A870 Black đại diện cho Sky A870 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon MSM8960 (1.5 GHz Dual-Core) | vs | Qualcomm Snapdragon APQ8064T (1.7 GHz Quad-core) | Chipset | |||||
Số core | Dual Core (2 nhân) | vs | Quad Core (4 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | vs | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 225 | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 4.8inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 720 x 1280pixels | vs | 768 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng) | vs | Màn hình cảm ứng TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 8Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 32GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 2GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Công nghệ 4G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UI v4.0 - Simultaneous HD video and image recording, geo-tagging, touch focus, face and smile detection, image stabilization - MicroSIM card support only - S-Voice natural language commands and dictation - Smart Stay eye tracking - Dropbox (50 GB storage) - Active noise cancellation with dedicated mic - TV-out (via MHL A/V link) - SNS integration - Image/video editor - Document editor (Word, Excel, PowerPoint, PDF) - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial/commands - Predictive text input (Swype) | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2100mAh | vs | Li-Ion 2150mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 10giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 200giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 133g | vs | 153g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 136.6 x 70.6 x 8.6 mm | vs | 136.3 x 67.6 x 8.8 | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VT |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC Desire VC |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia Tipo Dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Chat |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note II |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia SL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia T |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 920 |
Samsung Galaxy S III T999 vs iPhone 5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S3 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One X+ |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TX |
Samsung Galaxy S III T999 vs LG Optimus G |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S III mini |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Music Duos |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One VX |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia TL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Samsung Galaxy Premier I9260 |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One ST |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SC |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SU |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 822 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 510 |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR M |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs DROID RAZR MAXX HD |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR i XT890 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V XT889 |
Samsung Galaxy S III T999 vs RAZR V MT887 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nexus 4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Stratosphere II |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One SV |
Samsung Galaxy S III T999 vs Nokia Lumia 620 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia E dual |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia V |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sony Xperia J |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 505 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZL |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs I9105 Galaxy S II Plus |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Z10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 720 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 520 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Optimus G Pro |
Samsung Galaxy S III T999 vs HTC One |
Samsung Galaxy S III T999 vs Blackberry Q10 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy S4 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia L |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Galaxy Note III |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 925 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 928 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia ZR |
Samsung Galaxy S III T999 vs BlackBerry Q5 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A800 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A850 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A830 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A810 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A820 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A860 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A880 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840SP |
Samsung Galaxy S III T999 vs Lumia 1020 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Motorola Moto X |
Samsung Galaxy S III I747 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy S3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Miro vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Go vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire C vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC Desire V T328w vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Note vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia sola vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia S vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4S vs Samsung Galaxy S III T999 |
iPhone 4 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 NFC vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 610 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 900 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 710 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Lumia 800 vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One XL vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One S vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One X vs Samsung Galaxy S III T999 |
HTC One V vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 3 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Samsung Galaxy 5 vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Nexus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S2 Mini vs Samsung Galaxy S III T999 |
DROID RAZR MAXX vs Samsung Galaxy S III T999 |
Motorola RAZR vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy S Plus vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy Spica vs Samsung Galaxy S III T999 |
Galaxy SL vs Samsung Galaxy S III T999 |
Nexus S vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia P vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sony Xperia Ion vs Samsung Galaxy S III T999 |
Sky A870 vs Sky A880 |
Sky A870 vs Sky A840SP |
Sky A870 vs Lenovo A850 |
Sky A870 vs Pantech A910 |
Sky A870 vs Pantech A730 |
Sky A870 vs Pantech V950 |
Sky A870 vs Pantech V955 |
Sky A860 vs Sky A870 |
Sky A820 vs Sky A870 |
Sky A810 vs Sky A870 |
Sky A840 vs Sky A870 |
Sky A830 vs Sky A870 |
Sky A850 vs Sky A870 |
Sky A800 vs Sky A870 |
Xperia ZR vs Sky A870 |
Galaxy S4 vs Sky A870 |
Optimus G Pro vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia ZL vs Sky A870 |
Galaxy S III mini vs Sky A870 |
LG Optimus G vs Sky A870 |
Galaxy S3 vs Sky A870 |
iPhone 5 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A870 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A870 |
iPhone 4S vs Sky A870 |
iPhone 4 vs Sky A870 |