Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 12.450.000 ₫ Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,1
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4,2
Giá: 5.200.000 ₫ Xếp hạng: 4
Có tất cả 26 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Xperia Z (Sony Xperia C6602) Phablet Black đại diện cho Xperia Z | vs | Pantech Sky Vega S5 IM-A840S Black đại diện cho Sky A840 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony Xperia | vs | Pantech | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | Qualcomm Snapdragon APQ8064 (1.5 GHz Quad-core) | vs | 1.5 GHz Dual-Core | Chipset | |||||
Số core | Quad Core (4 nhân) | vs | Dual Core (2 nhân) | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v4.1 (Jelly Bean) | vs | Android OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich) | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Adreno 320 | vs | Adreno 225 | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 5inch | vs | 5inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 1080 x 1920pixels | vs | 720 x 1280pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 16M màu IPS LCD Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 13Megapixel | vs | 13Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 16GB | vs | 16GB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | 2GB | vs | 1GB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Wifi 802.11n • Bluetooth 4. with LE+EDR | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Quay Video 1080p • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • MP4 • Quay Video • NFC • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - IP57 certified - dust and water resistant
- Water proof up to 1 meter and 30 minutes - Timescape UI - Sony Mobile BRAVIA Engine 2 - Geo-tagging, touch focus, face detection, image stabilization, HDR, sweep panorama - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - TV-out (via MHL A/V link) - Active noise cancellation with dedicated mic - Document viewer - Photo viewer/editor - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | Tính năng khác | ||||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 850 • HSDPA 1900 • HSDPA 1700 | vs | • HSDPA 900 • HSDPA 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 2330mAh | vs | Li-Ion 2100mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 14giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 530giờ | vs | Đang chờ cập nhật | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 146g | vs | 140g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 139 x 71 x 7.9 mm | vs | 69,8 x 134,8 x 9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
Xperia Z vs Tri Chip C333 |
Xperia Z vs Spectrum II 4G VS930 |
Xperia Z vs Mach LS860 |
Xperia Z vs Galaxy Express |
Xperia Z vs S7710 Galaxy Xcover 2 |
Xperia Z vs Ativ Odyssey I930 |
Xperia Z vs I9105 Galaxy S II Plus |
Xperia Z vs Desire U |
Xperia Z vs Liquid E1 |
Xperia Z vs Liquid Z110 |
Xperia Z vs Liquid Gallant E350 |
Xperia Z vs Liquid Gallant Duo |
Xperia Z vs CloudMobile S500 |
Xperia Z vs Blackberry Z10 |
Xperia Z vs Lumia 720 |
Xperia Z vs Rex 70 S3802 |
Xperia Z vs Optimus G Pro |
Xperia Z vs Optimus L7 II |
Xperia Z vs Optimus L5 II |
Xperia Z vs Optimus L3 II |
Xperia Z vs HTC One |
Xperia Z vs Blackberry Q10 |
Xperia Z vs Galaxy S4 |
Xperia Z vs Galaxy S4 LTE |
Xperia Z vs RAZR D3 |
Xperia Z vs RAZR D1 |
Xperia Z vs Xperia L |
Xperia Z vs Xperia SP |
Xperia Z vs HTC First |
Xperia Z vs Galaxy Note III |
Xperia Z vs Lumia 925 |
Xperia Z vs Lumia 928 |
Xperia Z vs Xperia ZR |
Xperia Z vs BlackBerry Q5 |
Xperia Z vs Galaxy S4 mini |
Xperia Z vs Galaxy S4 Active |
Xperia Z vs Xperia M |
Xperia Z vs Xperia M Dual |
Xperia Z vs Sky A800 |
Xperia Z vs Sky A850 |
Xperia Z vs Sky A830 |
Xperia Z vs Sky A810 |
Xperia Z vs Sky A820 |
Xperia Z vs Sky A860 |
Xperia Z vs Sky A870 |
Xperia Z vs Sky A880 |
Xperia Z vs Sky A840SP |
Xperia Z vs Lumia 1020 |
Xperia Z vs Galaxy S4 zoom |
Xperia Z vs Xperia Z Ultra |
Xperia Z vs Motorola Moto X |
Xperia Z vs LG G2 |
Xperia Z vs iPhone 5C |
Xperia Z vs iPhone 5S |
Xperia Z vs Xperia Z1 |
Xperia Z vs Lumia 1520 |
Xperia Z vs Lumia 1320 |
Xperia Z vs Vu 3 |
Xperia Z vs One Max |
Xperia Z vs Moto G |
Xperia Z vs Nexus 5 |
Xperia Z vs LG GX |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo |
Xperia Z vs Galaxy Note III Neo Duos |
Xperia Z vs Moto G Dual sim |
Xperia Z vs Xperia Z1s |
Xperia Z vs Xperia Z1 Compact |
Xperia Z vs Galaxy S5 |
Xperia Z vs Xperia Z2 |
Xperia Z vs Galaxy S3 Neo |
Xperia Z vs Galaxy S5 Sport |
Xperia Z vs lg g3 |
Xperia Z vs Blackberry Z30 |
Xperia Z vs Zenfone 5 |
Xperia Z vs Zenfone 6 |
Xperia ZL vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9082 vs Xperia Z |
Galaxy Grand I9080 vs Xperia Z |
Sony Xperia J vs Xperia Z |
Sony Xperia V vs Xperia Z |
Sony Xperia E dual vs Xperia Z |
Sony Xperia E vs Xperia Z |
Sony Xperia TL vs Xperia Z |
Sony Xperia TX vs Xperia Z |
Sony Xperia T vs Xperia Z |
Sony Xperia SL vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo Dual vs Xperia Z |
Sony Xperia Tipo vs Xperia Z |
Sony Xperia Miro vs Xperia Z |
Sony Xperia Go vs Xperia Z |
Sony Xperia acro S vs Xperia Z |
Sony Xperia neo L vs Xperia Z |
Sony Xperia sola vs Xperia Z |
Sony Xperia U vs Xperia Z |
Sony Xperia S vs Xperia Z |
Sony Xperia Acro HD vs Xperia Z |
Sony Xperia P vs Xperia Z |
Sony Xperia Ion vs Xperia Z |
Sony Xperia pro vs Xperia Z |
Sony Xperia mini vs Xperia Z |
Sony Xperia active vs Xperia Z |
Sony Xperia Duo vs Xperia Z |
Sony Xperia X1 vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini vs Xperia Z |
Sony Xperia ray vs Xperia Z |
Sony Xperia X10 mini pro vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo V vs Xperia Z |
Sony Xperia Neo vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc vs Xperia Z |
Sony Xperia Play vs Xperia Z |
Sony Xperia Arc S vs Xperia Z |
Sony Xperia X8 vs Xperia Z |
Sony Xperia x10 vs Xperia Z |
Lumia 505 vs Xperia Z |
HTC Butterfly vs Xperia Z |
Samsung Star Deluxe Duos S5292 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy Axiom R830 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 620 vs Xperia Z |
HTC One SV vs Xperia Z |
HTC DROID DNA vs Xperia Z |
Galaxy Stratosphere II vs Xperia Z |
Galaxy Discover vs Xperia Z |
Nokia Asha 205 vs Xperia Z |
Nokia Asha 206 vs Xperia Z |
Nexus 4 vs Xperia Z |
RAZR V MT887 vs Xperia Z |
RAZR V XT889 vs Xperia Z |
RAZR i XT890 vs Xperia Z |
RAZR HD XT925 vs Xperia Z |
RAZR M XT905 vs Xperia Z |
DROID RAZR MAXX HD vs Xperia Z |
DROID RAZR HD vs Xperia Z |
DROID RAZR M vs Xperia Z |
Nokia Lumia 510 vs Xperia Z |
Nokia Lumia 822 vs Xperia Z |
HTC One SU vs Xperia Z |
HTC Desire X vs Xperia Z |
HTC One SC vs Xperia Z |
HTC One ST vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8S vs Xperia Z |
HTC Windows Phone 8X vs Xperia Z |
Galaxy S III mini vs Xperia Z |
Galaxy S3 vs Xperia Z |
iPhone 5 vs Xperia Z |
Galaxy Note II vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III T999 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I747 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S III I535 vs Xperia Z |
Samsung Galaxy S3 vs Xperia Z |
Galaxy Note vs Xperia Z |
iPhone 4S vs Xperia Z |
iPhone 4 vs Xperia Z |
HTC One VX vs Xperia Z |
HTC One X+ vs Xperia Z |
Nokia Lumia 920 vs Xperia Z |
HTC One XL vs Xperia Z |
HTC One S vs Xperia Z |
HTC One X vs Xperia Z |
HTC One V vs Xperia Z |
Lumia 900 vs Xperia Z |
Samsung S3770 vs Xperia Z |
LG S367 vs Xperia Z |
LG S365 vs Xperia Z |
LG Optimus G vs Xperia Z |
MOTO XT882 vs Xperia Z |
LG GX500 vs Xperia Z |
LG GX300 vs Xperia Z |
Sky A840 vs Sky A810 |
Sky A840 vs Sky A820 |
Sky A840 vs Sky A860 |
Sky A840 vs Sky A870 |
Sky A840 vs Sky A880 |
Sky A840 vs Sky A840SP |
Sky A840 vs Lenovo A850 |
Sky A840 vs Pantech A910 |
Sky A840 vs Pantech A730 |
Sky A830 vs Sky A840 |
Sky A850 vs Sky A840 |
Sky A800 vs Sky A840 |
Xperia ZR vs Sky A840 |
Galaxy S4 vs Sky A840 |
Optimus G Pro vs Sky A840 |
Xperia ZL vs Sky A840 |
Galaxy S III mini vs Sky A840 |
LG Optimus G vs Sky A840 |
Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 5 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III T999 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I747 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S III I535 vs Sky A840 |
Samsung Galaxy S3 vs Sky A840 |
iPhone 4S vs Sky A840 |
iPhone 4 vs Sky A840 |
Cảm giác đầu tiên khi cầm em nó là sự chắc chắn, cứng cáp không thua kém bất kỳ thiết bị của các hãng nổi tiếng
- Được trang bị tấm nền IPS cùng độ phân giải HD, hiển thị rất rực rỡ và ưa nhìn, ông nghệ IPS là cho góc nhìn rộng và hiển thị rất tốt dưới nắng
- Được trang bị chip xử lý lõi kép xung nhịp 1,5GHz của Qualcomm cùng RAM 1GB, A840 thỏa mãn mọi nhu cầu sử dụng
- Giao diện máy rất mượt với nhiều tùy chọn(4.109 ngày trước)