Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Galaxy Y Plus S5303 hay Galaxy Pocket Neo S5310, Galaxy Y Plus S5303 vs Galaxy Pocket Neo S5310

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Galaxy Y Plus S5303 hay Galaxy Pocket Neo S5310 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Galaxy Y Plus S5303
( 8 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Galaxy Pocket Neo S5310
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
8
2
Galaxy Y Plus S5303
Galaxy Pocket Neo S5310

So sánh về giá của sản phẩm

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Galaxy Y Plus S5303 (7 ý kiến)
phimtoancauGiải trí mới nhất, chụp ảnh siêu nét, sành điệu hơn(3.269 ngày trước)
maoxinvn68Giá cả hợp lí, dễ dàng sử dụng(3.405 ngày trước)
MINHHUNG6màn hình đẹp hơn và chất lượng tốt hơn(3.581 ngày trước)
luanlovely6nhìn mạnh mẽ nam tính hơn và có một điểm đặc trưng(3.694 ngày trước)
hahuong1610GIA THANH RE HOP LY, THIET KE NHO GON(3.916 ngày trước)
hoccodon6mẫu mã đẹp và giá tiền cũng vừa túi(3.926 ngày trước)
hoacodoncấu hình cao hơn hẳn, chụp hình độ phân giải cao hơn, pin bền hơn và giá tốt(3.968 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket Neo S5310 (2 ý kiến)
xedienhanoiDòng điện thoại đẹp hơn, lịch thiệp, các tiện ích mới nhất(3.259 ngày trước)
hakute6cảm ứng toàn màn hình, kiểu dáng đẹp hơn, cấu hình mạnh, giá rẻ(3.838 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Samsung Galaxy Y Plus S5303 (GT-S5303)
đại diện cho
Galaxy Y Plus S5303
vsSamsung Pocket Neo S5310 (GT-S5310)
đại diện cho
Galaxy Pocket Neo S5310
H
Hãng sản xuấtSamsung GalaxyvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtChipset
Số coreSingle CorevsĐang chờ cập nhậtSố core
Hệ điều hànhAndroid OS, v4.0 (Ice Cream Sandwich)vsAndroid OS, v4.1 (Jelly Bean)Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạĐang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtBộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình2.8inchvs3inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình240 x 320pixelsvs240 x 320pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vsMàn hình cảm ứng TFTKiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau2Megapixelvs2MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong4GBvs4GBBộ nhớ trong
RAMĐang chờ cập nhậtvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợp
• MicroSD
• TransFlash
vs
• MicroSD
• TransFlash
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4. with LE+EDR
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Wifi 802.11n
• Bluetooth 4.0
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- Stereo FM radio with RDS
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Document viewer
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk
- Voice memo/dial
- Predictive text input
vs- Stereo FM radio with RDS, FM recording
- SNS integration
- Organizer
- Image/video editor
- Google Search, Maps, Gmail,
YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa
- Document viewer
- Voice memo/commands
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 900
Mạng
P
PinLi-Ion 1200mAhvsLi-Ion 1200mAhPin
Thời gian đàm thoại5.5giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian đàm thoại
Thời gian chờ260 giờvsĐang chờ cập nhậtThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Xám tro
Màu
Trọng lượng96gvs100gTrọng lượng
Kích thước104.9 x 57.9 x 13 mmvs105 x 57.8 x 11.8 mmKích thước
D

Đối thủ