Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: 1.650.000 ₫ Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 63 bình luận
Ý kiến của người chọn 5530 XpressMusic (47 ý kiến)
giadungshop102người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay.(3.425 ngày trước)
kemsusungười dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay.(3.459 ngày trước)
xedapdienhotCảm ứng mượt hơn, ứng dụng tiện lợi cho công việc, dễ sử dụng hơn(3.461 ngày trước)
Dogiadungnhatbanmàn hình 5530to hơn, xem video, lướt web thích hơn.(3.464 ngày trước)
huongmuahe16Nokia vẫn đẹp hơn chứ nhỉ, có cảm ứng nữa(3.465 ngày trước)
muahangonlinehc320cấu hình cao, chạy mượt, chơi game cực tốt, màu sắc đẹp, màn hình to(3.502 ngày trước)
nijn12cấu hình cao, chạy mượt, chơi game cực tốt, màu sắc đẹp, màn hình to(3.504 ngày trước)
hotronganhang8chắc chắn, cao cấp, người dùng cầm nắm gọn gàng và thoải mái trong lòng tay.(3.515 ngày trước)
hotronganhangnổi trội hơn về mạng độ phân giả cao hơn cao cấp hơn(3.515 ngày trước)
vayvonnganhang8Kiểu dáng đẹp, pin khỏe, độ bền cao(3.517 ngày trước)
sieuthitaigia123Tôi luôn thích sản phẩm của Nokia. Vì pin của nó tốt(3.519 ngày trước)
Vieclamthem168tất nhiên là Nokia X2 phải ngon hơn rồi,gọn nhẹ nhiều tính năng(3.548 ngày trước)
hakute6Màn hình cảm ứng, nghe nhạc hay, cấu hình ổn định(3.572 ngày trước)
lequangvinhktNhìn là thích hơn cái sony kia rồi, lại có cảm ứng(3.618 ngày trước)
hoccodon6có nhiều chức năng, chạy mạnh. kiểu dáng đẹp.(3.622 ngày trước)
tramlikesắp tới tôi sẽ mua loại này dùng thử(3.661 ngày trước)
camvanhonggia5530 XpressMusic thiết kế độc đáo , hiện đại(3.708 ngày trước)
antontran90điện thoại này rẻ nhưng chất lượng thì ok hơn....(3.872 ngày trước)
ECHOMàn hình 5530to hơn, xem video, lướt web thích hơn. Sony Jalou kiểu gập dễ đứt cáp(4.110 ngày trước)
saint123_v1nokia hình thức đẹp hơn em kia.em kia xấu quá(4.120 ngày trước)
cuongtv1984gia ca la canh tranh hoan hao so voi doi thu(4.133 ngày trước)
tienbac999nokia cảm ứng 3g nghe nhạc loa to kiểu dáng đẹp(4.199 ngày trước)
huynh238máy mỏng gọn nhẹ và đẹp giá cả hợp lý(4.260 ngày trước)
dailydaumo1điện thoại này rẻ nhưng chất lượng thì tốt lắm các bạn ạ(4.290 ngày trước)
president1dễ sử dụng, giá cả hợp lý phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng(4.301 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony Jalou (16 ý kiến)
muabui1210Thiết kế máy gấp nhưng rất đặc biệt. các góc cạnh thiết kế khá cầu kì(3.252 ngày trước)
hibv2015Thiết kế máy gấp nhưng rất đặc biệt. các góc cạnh thiết kế khá cầu kì(3.307 ngày trước)
hoalacanh2Có nhiều màu sắc để lựa chọn, giá cả phù hợp, mẫu mã trẻ trung(3.307 ngày trước)
nguyen_nghiaNhà mình luc truoc tung sai may co nhiu chuc nang cuc good(3.329 ngày trước)
keolac89chơi game cực tốt, màu sắc đẹp, màn hình to(3.457 ngày trước)
huyentrang_1010cảm ứng 3g nghe nhạc loa to kiểu dáng đẹp(3.457 ngày trước)
tranen1008giao diện dễ sử dụng, good..................(3.457 ngày trước)
0914349588thích sản phẩm của sony, loa to, nghe rõ, cảm ứng nokia đơ(3.462 ngày trước)
Khaimy2013Dang nho gon de bo tui de su dung(3.467 ngày trước)
hoacodonđẹp đơn giản, không cầu kỳ, ứng dung tốt nên mua(3.913 ngày trước)
hahuong1610toi luon thich nhung cai gi do moi la(3.997 ngày trước)
kootaithiết kế độc đáo, giao diện dễ sử dụng, good(4.454 ngày trước)
TajlocCaj nay choj game thj cung tam thoj(4.466 ngày trước)
jobatjoSony Jalou trông ngầu và nam tính(4.513 ngày trước)
xkldngoainuockiểu dáng trẻ trung, tôi sẽ mua cho vợ tôi 1 cái(4.599 ngày trước)
luutieuvythiet kế khá lạ mặt va góc cạnh(4.649 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5530 XpressMusic Blue on White đại diện cho 5530 XpressMusic | vs | Sony Ericsson Jalou F100i Onyx Black đại diện cho Sony Jalou | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Sony Ericsson | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.9inch | vs | 2inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 320pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 100MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • HSCSD • Bluetooth 2.0 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • Loa ngoài • Hỗ trợ màn hình ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G • Video call | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MPEG4/WMV/3gp video player - Voice command/dial - Music play 27h | vs | - TrackID
- Secondary external monochrome display, 128 x 36 pixels, 1.3" - Accelerometer for auto-rotate | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 • HSDPA 1700 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 7giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 350giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 84g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 49 x 13 mm | vs | 73 x 45 x 18.2 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia E75 |
5530 XpressMusic vs Nokia 5230 |
5530 XpressMusic vs S5620 Monte |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Nokia 5233 |
5530 XpressMusic vs Samsung Star |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
5530 XpressMusic vs Samsung B3410 |
5530 XpressMusic vs Samsung S5233T |
5530 XpressMusic vs Nokia 6303i |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |