Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 75 bình luận
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5530 XpressMusic Blue on White đại diện cho 5530 XpressMusic | vs | Samsung Star S5233T Black on Red đại diện cho Samsung S5233T | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.9inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 84MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • USB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video | vs | • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Xem tivi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MPEG4/WMV/3gp video player - Voice command/dial - Music play 27h | vs | - Shazam Find Music service
- TouchWiz v1.0 UI - Accelerometer sensor for UI auto-rotate - Handwriting recognition | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 1000mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 9.5giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 640giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen • Đỏ | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 95g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 49 x 13 mm | vs | 106 x 53.5 x 11.9 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia E75 |
5530 XpressMusic vs Nokia 5230 |
5530 XpressMusic vs S5620 Monte |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Nokia 5233 |
5530 XpressMusic vs Samsung Star |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
5530 XpressMusic vs Samsung B3410 |
5530 XpressMusic vs Nokia 6303i |
5530 XpressMusic vs Sony Jalou |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |
Hệ thống chạy nhanh, mượt mà và ổn định(3.789 ngày trước)