Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,8
Giá: 550.000 ₫ Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Có tất cả 58 bình luận
Ý kiến của người chọn 5530 XpressMusic (43 ý kiến)
muabui1210Thiết kế S5620 monte quá xấu. cảm ứng cũng k bằng 5530(3.369 ngày trước)
hibv2015Thiết kế S5620 monte quá xấu. cảm ứng cũng k bằng 5530(3.424 ngày trước)
giadungshop102vượt trội về mọi mặt từ ứng dung, cho đến bộ nhớ trong(3.542 ngày trước)
shopngoctram695530 lớn hơn cái kia và 58 người chọn(3.552 ngày trước)
xedapdienhotĐa phương tiện, game, giải trí, lướt web, fb, mọi thứ thật tiện dụng(3.578 ngày trước)
Khaimy2013Kiêu dang đẹp hon màn hình rong hon(3.584 ngày trước)
hotronganhangchiếc này thiết kế và kiểu dáng ấn tượng hơn chiếc kia(3.633 ngày trước)
vayvonnganhang8vượt trội về mọi mặt từ ứng dung, cho đến bộ nhớ trong, chỉ có 1 nhược điểm là màn hình hơi nhỏ thô(3.634 ngày trước)
sieuthitaigia123Nokia thương hiệu có sản phẩm pin sử dụng lâu, đồ bền cao(3.636 ngày trước)
Vieclamthem168kiểu dáng đẹp, chụp hình 5.0 hãng nổi tiếng(3.665 ngày trước)
lequangvinhktMàn hình rộng, cảm ứng nhạy, nghe nhạc đỉnh hơn(3.734 ngày trước)
ngocbichnd5530 xpressmusic có thiết kế tinh tế sang trọng . máy độc đáo với nhiều chức năng hình nahr âm thanh tốt,(3.771 ngày trước)
camvanhonggia5530 XpressMusic đẹp và chất hơn.màn hình rộng hơn,nghe nhac chất lượng hơn..(3.825 ngày trước)
antontran90đẹp và chất hơn.màn hình rộng hơn,nghe nhac chất lượng hơn...(3.989 ngày trước)
tuanbaotrasản phẩm samsung nhìn hơi nữ tính nên mình ko thích lắm(4.000 ngày trước)
tranthuy21021900máy đẹp, kiểu dáng bắt mắt,,,,,(4.026 ngày trước)
hoacodonmàn hình rộng hơn, hàng của Nokia khá bền(4.030 ngày trước)
hahuong1610kieu dang thanh manh, gon nhe...oke hon(4.113 ngày trước)
saint123_v1nên chọn em nokia cho bền,ít phải sửa chữa(4.237 ngày trước)
cuongtv1984quen thuoc voi nguoi tieu dung viet nam(4.250 ngày trước)
amaytinhbang_kdhn11đẹp và chất hơn.màn hình rộng,độ phân giải cao.(4.350 ngày trước)
dailydaumo1Giá thành rẻ nhưng tính năg đầy đủ không kém(4.407 ngày trước)
daretowin245530 XpressMusic thiết kế kg cầu kỳ so với S5620 Monte(4.486 ngày trước)
daretowin2412thích dùng hàng nokia hơn! 5530 XpressMusic nhìn đẹp hơn(4.487 ngày trước)
huongng111cái kia nhìn hơi thô không đẹp bằng cái này(4.511 ngày trước)
Ý kiến của người chọn S5620 Monte (15 ý kiến)
nguyen_nghiaMay sai nghe goi cuc tot.Pin sai ben nua.(3.446 ngày trước)
keolac89hiệu có sản phẩm pin sử dụng lâu, đồ bền cao(3.574 ngày trước)
huyentrang_1010có thiết kế tinh tế sang trọng . máy độc đáo với nhiều chức năng hình nahr âm thanh(3.574 ngày trước)
tranen1008màn hình rộng hơn,nghe nhac chất lượng hơn...(3.574 ngày trước)
kemsusuChọn e kia cì cho đến bộ nhớ trong, chỉ có 1 nhược điểm là màn hình hơi nhỏ thôi(3.576 ngày trước)
shopgiadung102thanh manh, gon nhe...oke hon ........(3.581 ngày trước)
Dogiadungnhatbanthiết kế của S5620 Monte xấu tệ, âm thanh cũng k thích(3.581 ngày trước)
huongmuahe16Kiểu dáng đẹp hơn, chất lượng hình ảnh, màu sắc nét hơn(3.582 ngày trước)
hotronganhang8Kiểu dáng đẹp, pin khỏe, độ bền cao(3.632 ngày trước)
hakute6tốt mà giá cả thì không chênh lệch nhiều(3.727 ngày trước)
hoccodon6là sự lựa chọn tốt hơn mà,thương hiệu lại rất ok,mẫu mã đẹp(3.739 ngày trước)
thambkkiểu dáng khá là độc đáo, và thu hút(4.301 ngày trước)
kootaikiểu dáng nhìn cũng hay hay đó(4.571 ngày trước)
TajlocRat thoaj maj khj su dung, hang nay duoc(4.583 ngày trước)
xkldngoainuockiểu máy thời trang, hệ điều hành ổn định(4.716 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Nokia 5530 XpressMusic Blue on White đại diện cho 5530 XpressMusic | vs | Samsung S5620 Monte Black đại diện cho S5620 Monte | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Nokia XpressMusic | vs | Samsung | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | ARM 11 (434 MHz) | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Single Core | Số core | |||||
Hệ điều hành | Symbian OS v9.4, Series 60 rel. 5 | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | vs | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.9inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 360 x 640pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | 16M màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | vs | 256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 3.15Megapixel | vs | 3.15Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 70MB | vs | 200MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • Instant Messaging • MMS • SMS | vs | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • HSCSD • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.0 with A2DP | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • MicroUSB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Kết nối TV • Loa ngoài • Từ điển T9 • Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash • FM radio • Quay Video | vs | • Loa thoại rảnh tay tích hợp (Built-in handsfree) • Quay Video 4K • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • Từ điển T9 • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Proximity sensor for auto turn-off
- Accelerometer sensor for auto-rotate - Handwriting recognition - MP3/WMA/WAV/eAAC+ player - MPEG4/WMV/3gp video player - Voice command/dial - Music play 27h | vs | - Accelerometer sensor for auto-rotate
- Turn to mute - Smart unlock - TouchWiz UI - 3.5 mm audio jack - DNSe (Digital Natural Sound Engine) - Social networking integration with live updates - Google Maps - Facebook, MySpace apps | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • UMTS 2100 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1000mAh | vs | Li-Ion 960mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | 5giờ | vs | 10giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | 330 giờ | vs | 450giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Trắng • Xanh lam | vs | • Đen | Màu | |||||
Trọng lượng | 107g | vs | 92g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 104 x 49 x 13 mm | vs | 108.8 x 53.7 x 12.4 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
5530 XpressMusic vs Nokia C5-03 |
5530 XpressMusic vs Nokia E75 |
5530 XpressMusic vs Nokia 5230 |
5530 XpressMusic vs Wildfire S |
5530 XpressMusic vs Nokia 5233 |
5530 XpressMusic vs Samsung Star |
5530 XpressMusic vs Galaxy Spica |
5530 XpressMusic vs Mix Walkman |
5530 XpressMusic vs Samsung B3410 |
5530 XpressMusic vs Samsung S5233T |
5530 XpressMusic vs Nokia 6303i |
5530 XpressMusic vs Sony Jalou |
5530 XpressMusic vs Nokia X3 |
5530 XpressMusic vs Sony Ericsson W8 |
Nokia 5800 vs 5530 XpressMusic |
iPhone 3GS vs 5530 XpressMusic |
Sony Xperia X8 vs 5530 XpressMusic |