Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-3D (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Sony NEX-6 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Nex-6với cảm biến APS-C 24 Mpx lại chiếm được rất rất nhiều cảm tình của những người chơi ảnh chuyên nghiệp bởi độ sâu màu(3.966 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-3D (16mm F2.8 , 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit đại diện cho Sony NEX-3D | vs | Sony Alpha NEX-6 Body đại diện cho Sony NEX-6 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Sony | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Rangefinder style mirrorless | Loại máy ảnh (Body type) | |||||
Gói sản phẩm | Single Lens Kit | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 2.95 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 14.2 Megapixel | vs | 16.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto (Range varies depending on shooting mode), ISO : 200, 400, 800, 1600 , 3200 ,6400 ,12800 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4592 x 3056 | vs | 4912x3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27mm-82.5mm | vs | 1.5× | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.5-F5.6 | vs | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 to 1/4000 sec | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Có | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Phụ thuộc vào Lens | vs | Đang chờ cập nhật | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • RAW • JPEG | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 720p | vs | Đang chờ cập nhật | Chế độ quay Video | |||||
Tính năng | • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim HD Ready | vs | • Face detection • EyeFi • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Bionz | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • HDMI | vs | • USB • WIFI • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117x 62 x 33mm | vs | 120 x 67 x 43 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 297g | vs | 287g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | vs | Chi tiết | Website |
Đối thủ
Sony NEX-3D vs Sony NEX-C3 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5N |
Sony NEX-3D vs Nikon V1 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5K/S |
Sony NEX-3D vs Nikon J1 |
Sony NEX-3D vs Sony NEX-5 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX1 |
Sony NEX-3D vs Nikon D3200 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF5 |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-E1 |
Sony NEX-3D vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-3D vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-3D vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-3D vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-3D vs Pentax K-50 |
Sony NEX-3D vs Pentax Q7 |
Sony NEX-3D vs Pentax K-500 |
Sony NEX-3D vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-3D vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-3D vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-3D vs Olympus PEN E-P5 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-3D |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-3D |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 6D |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony NEX-6 vs Olympus PEN E-PL5 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GX7 |
Sony NEX-6 vs Canon EOS 70D |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-M1 |
Sony NEX-6 vs Samsung Galaxy NX |
Sony NEX-6 vs Pentax K-50 |
Sony NEX-6 vs Pentax Q7 |
Sony NEX-6 vs Pentax K-500 |
Sony NEX-6 vs Samsung NX2000 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-G6 |
Sony NEX-6 vs Samsung NX1100 |
Sony NEX-6 vs Panasonic DMC-GF6 |
Sony NEX-6 vs Olympus PEN E-P5 |
Sony NEX-6 vs Nikon D810 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 v3 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-T1 |
Sony NEX-6 vs sony a5000 |
Sony NEX-6 vs Sony A6000 |
Sony NEX-6 vs Fujifilm X-E2 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5200 |
Sony NEX-6 vs Nikon D7100 |
Sony NEX-6 vs Nikon D5300 |
Sony NEX-6 vs Alpha A7S |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 J3 |
Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M10 |
Sony NEX-6 vs Alpha A7 |
Sony NEX-6 vs Alpha NEX-5T |
Sony NEX-6 vs Olympus OM-D E-M1 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 AW1 |
Sony NEX-6 vs Nikon 1 V2 |
Panasonic DMC-G5 vs Sony NEX-6 |
Olympus OM-D E-M5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-G3 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-6 |
Sony SLT-A99 vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 II vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 IIs vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-6 |
Pentax K-5 vs Sony NEX-6 |
Sony A65 vs Sony NEX-6 |
Canon 600D vs Sony NEX-6 |
Fujifilm X-E1 vs Sony NEX-6 |
Nikon D3200 vs Sony NEX-6 |
Olympus E-P3 vs Sony NEX-6 |
Nikon D5100 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-6 |
Panasonic DMC-GX1 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-6 |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-6 |
Nikon D800E vs Sony NEX-6 |
Nikon D800 vs Sony NEX-6 |
Nikon V1 vs Sony NEX-6 |