Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Canon PowerShot G15 hay Canon PowerShot A2500, Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Canon PowerShot G15 hay Canon PowerShot A2500 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Canon PowerShot G15
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot A2500
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
3
1
Canon PowerShot G15
Canon PowerShot A2500

So sánh về giá của sản phẩm

Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4

Có tất cả 2 bình luận

Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (1 ý kiến)
baotran2017Canon đã thay đổi đèn flash sang dạng pop-up, dẫn đến việc loại bỏ nút điều chỉnh độ nhạy ISO(3.439 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)
cuongjonstone123Chế độ ECO Mode cũng nhanh chóng khởi động máy khi đang ở chế độ ngủ để bạn không bỏ lỡ khoảnh khắc đáng giá nào.(4.015 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
vsCanon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot A2500
T
Hãng sản xuấtCanon G SeriesvsCanon A SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs2.7 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsNhiều màu lựa chọnMàu sắc
Trọng lượng Camera352gvs125gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)107 x 76 x 40 mmvs97.7 x 56.0 x 20.9 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)-vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/2.3" CCDBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.1 Megapixelvs16 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800vsAuto: 100, 200, 400, 800, 1600Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4608 x 3456Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 140 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.8vsF2.8 - F6.9Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)15 - 1/4000 secvs1 – 1/2000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)5xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvsĐang chờ cập nhậtDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG
vs
• MOV
• WAV
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: Digic 5vsTính năng khác
D

Đối thủ