Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,7
Có tất cả 2 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-WX220 (2 ý kiến)
heou1214Tích hợp WiFi/ NFC cho việc chia sẻ hình ảnh trở nên dễ dàng hơn(3.249 ngày trước)
thienbao2011Chế độ Intelligent Active Mode loại bỏ hiện tượng mờ nhoè khi ghi hình(3.272 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2500 | vs | Sony Cybershot DSC-WX220 đại diện cho Cybershot DSC-WX220 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 121g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.7 x 56.0 x 20.9 mm | vs | 92.3 x 52.4 x 21.6mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick (MS) • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • xD-Picture Card (xD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" Exmor R CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 18.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80-12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4896 x 3264 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 4.45 - 44.5 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F3.3 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/2000 sec | vs | 1 - 1/1600 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 10x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 40x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • WIFI • DC input • AV out • HDMI | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-W830 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 |
Sony DSC-WX50 vs Canon PowerShot A2500 |
Cybershot DSC-WX220 vs Coolpix S3600 |
Cybershot DSC-WX220 vs Cybershot DSC-WX300 |
Cybershot DSC-WX220 vs PowerShot ELPH 340 HS |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-SZ8 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS19 |
Cybershot DSC-WX220 vs Lumix DMC-ZS7 |
Sony DSC-HX60V vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot ELPH 135 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S2800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon IXUS 145 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-W810 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony Cybershot DSC-W800 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-WX220 |
Samsung WB30F vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-WX350 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-WX220 |
PowerShot SX600 HS vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9500 vs Cybershot DSC-WX220 |
Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-WX220 |
Sony DSC-HX50V vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-WX220 |
Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-WX220 |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic Lumix DMC-SZ3 vs Cybershot DSC-WX220 |
Fujifilm FinePix T550 vs Cybershot DSC-WX220 |
Panasonic DMC-TZ20 vs Cybershot DSC-WX220 |