Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (2 ý kiến)

quangtiencapitanCanon A2500 có nhiều tính năng như: 32 chế độ chụp hình, tự động lấy nét, tự động lấy nét thông minh, nhận diện khuôn mặt.(3.764 ngày trước)

cuongjonstone123PowerShot A2500 là một chiếc máy ảnh du lịch phong cách khiến việc chụp những bức ảnh tuyệt vời trở thành đơn giản mà chất lượng vẫn rất tốt.(4.018 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3500 IS (1 ý kiến)

ghost_black_99kieu dang dep va de cam , hinh anh sac net va doi thuc(4.274 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2500 | vs | Canon PowerShot A3500 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A3500 IS | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 135g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.7 x 56.0 x 20.9 mm | vs | 97.7 x 56 x 19.8 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/2000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • PictBridge • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • GPS • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: DIGIC 4 with iSAPS technology | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-W830 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 330 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A3500 IS |