Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus XZ-1 hay Canon PowerShot G15, Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus XZ-1 hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus XZ-1
( 1 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
1
5
Olympus XZ-1
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus XZ-1
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus XZ-1 (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (4 ý kiến)
baotran2017Mặc dù cấu trúc bên ngoài của G15 về cơ bản giống với G12, Canon đã thực hiện một số thay đổi đối với các vị trí nút bấm. Tay nắm vẫn tương đối nông nhưng khá có ích, và cục dial hoạt động hơi bất tiện.(3.283 ngày trước)
hoccodon6Thông số kỹ thuật cao, mà giá tiền thì hợp lý(3.792 ngày trước)
cuongjonstone123Canon G15 không có màn hình xoay (so với người tiền nhiệm và một số đối thủ cạnh tranh)(4.125 ngày trước)
vothiminhCó bộ cảm biến tốt, dải ISO rất rộng, khẩu độ lớn(4.382 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus XZ-1
đại diện cho
Olympus XZ-1
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtOlympusvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera275gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)111 x 65 x 42 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.63" (8.07 x 5.56 mm) CCDvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)10 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 - 800), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3664 x 2748vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28-112mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)Đang chờ cập nhậtvsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim HD Ready
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácBộ xử lý: TruePic VvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ