Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A3350 IS (0 ý kiến)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)

cuongjonstone123Giải pháp ECO Mode mới cho phép chụp được nhiều ảnh hơn mỗi lần sạc và dễ dàng kích hoạt qua phím bấm riêng(4.018 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A3350 IS - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A3350 IS | vs | Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2500 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Canon A Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 149g | vs | 125g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95.1 x 56.7 x 23.9 mm | vs | 97.7 x 56.0 x 20.9 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • HC MultimediaCard Plus • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 type CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 16 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 4608 x 3456 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 – 25.0 mm (35 mm equivalent: 28 – 140 mm) | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 – f/5.9 | vs | F2.8 - F6.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/1600 sec | vs | 1 – 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MOV • WAV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung PL121 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Kodak C1450 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Nikon S3200 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Nikon S4200 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Sony T110D | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung WB100 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Sanyo X1260 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs PowerShot SX50 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Canon PowerShot A2500 |