Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX10 (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6luôn là sự lựa chọn của các nhà nhiếp ảnh giá lại ưu đãi hơn(3.879 ngày trước)
vothiminhThiết kế đẹp, mỏng và nhẹ nên tiện đi du lịch, sử dụng bộ cảm biến lớn(4.468 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
baotran2017Ở độ nhạy ISO cao hơn, bạn vẫn có thể thu được kết quả tốt khi chụp RAW (bức ảnh này chụp ở ISO 800)(3.370 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
cuongjonstone123Kính ngắm quang học hữu ích trong điều kiện đủ sáng (nhưng không hiển thị thông tin chụp)(4.211 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX10 đại diện cho Sony DSC-WX10 | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 54 x 23 mm | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 168 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.4-f/5.9 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |