Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,7
Có tất cả 1 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (1 ý kiến)
baotran2017Ở ISO 100, bức ảnh trông vẫn rất sắc nét(3.286 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot N (0 ý kiến)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | vs | Canon PowerShot N - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot N | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon G Series | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 352g | vs | 195g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 76 x 40 mm | vs | 79 x 60 x 29 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • MicroSD Card (microSD) • MicroSDHC Card (microSDHC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | vs | 1/2.3" (6.17 x 4.55 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 28 – 224 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F1.8 - F2.8 | vs | F3.0 - F5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/2000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • AVI • MPEG | vs | • MOV | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | vs | • Wifi • Touchscreen • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | Bộ xử lý: Digic 5 | vs | Bộ xử lý : Digic 5 | Tính năng khác | |||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot N vs Canon PowerShot A2600 |
Canon PowerShot N vs Cybershot DSC-W830 |
Canon PowerShot N vs FinePix XP70 |
Canon PowerShot N vs Coolpix S32 |
Canon PowerShot A3500 IS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot ELPH 330 HS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot ELPH 115 IS vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot N |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot N |
Nikon Coolpix S31 vs Canon PowerShot N |
Nikon S30 vs Canon PowerShot N |
Nikon S3000 vs Canon PowerShot N |
Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Canon PowerShot N |