Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Olympus XZ-2 iHS hay Canon PowerShot G15, Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Olympus XZ-2 iHS hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Olympus XZ-2 iHS
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 4 người chọn - Xem chi tiết )
2
4
Olympus XZ-2 iHS
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Olympus XZ-2 iHS
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 4 bình luận

Ý kiến của người chọn Olympus XZ-2 iHS (1 ý kiến)
vothiminhNgoài ISO tốt, còn có tốc độ chụp nhiều mức độ, chụp chậm 60s cho phép cho ra nhiều bức hình có hiệu ứng đẹp(4.382 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (3 ý kiến)
baotran2017Tuy các bức ảnh RAW không có độ sâu, chỉ cần tinh chỉnh một chút, bạn vẫn có thể tạo ra các bức ảnh với ISO cao đến 1600 bằng cách xử lý chúng để tạo sự cân bằng tốt hơn giữa độ nhiễu và độ sắc nét.(3.283 ngày trước)
hoccodon6HÌNH ẢNH SẮC NẾT HƠN, ZOOM CAO HƠN(3.792 ngày trước)
cuongjonstone123ISO tự động của Canon G15 chỉ khống chế tới 1600(4.125 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Olympus XZ-2 iHS
đại diện cho
Olympus XZ-2 iHS
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtOlympusvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera346gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)113 x 65 x 48 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)55vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto (100 -1600), 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất3968 x 2976vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 112 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F1.8 - F2.5vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)60 - 1/2000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)4xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG4
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Touchscreen
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ