Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon P7700 hay Canon PowerShot G15, Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon P7700 hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Nikon P7700
( 6 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 5 người chọn - Xem chi tiết )
6
5
Nikon P7700
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon Coolpix P7700
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 6 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon P7700 (3 ý kiến)
heou1214Ở mặt sau, có một nút AF/AE-lock với một nút điều hướng lớn để truy cập vào chế độ AF, đèn flash, hẹn giờ, và các loại AF(3.192 ngày trước)
thienbao2011P7700 có hai lựa chọn khoảng cách: một thiết lập macro điển hình và một thiết lập "cận cảnh", đó là một chút bất tiện khi sử dụng.(3.221 ngày trước)
cuongjonstone123giá cả vừa phải ,chụp ảnh đẹp trong mọi hoàn cảnh(4.128 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (3 ý kiến)
baotran2017Nó sử dụng cảm biến và thuật toán xử lý hình ảnh giống hệt với Canon PowerShot S110(3.286 ngày trước)
hoccodon6vì giá cả phù hợp, mình kh6ong chuyên nghiệp nên xài con này là vừa rồi(3.795 ngày trước)
vothiminhThiết kế cả 2 đều rất đẹp, nhưng con của Canon có ISO và tiêu cự tốt hơn(4.385 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon Coolpix P7700
đại diện cho
Nikon P7700
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtNikon PERFORMANCE Series (P)vsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera392gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)119 x 73 x 51 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)86vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)12.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4000 x 3000vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)28 – 200 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.0 - F4.0vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)1 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)7.1xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)4.0xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• RAW
• JPEG
• EXIF
• MPO
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• AVI
• MPEG4
• WAV
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năng
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• GPS
• Quay phim Full HD
vs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ