Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX200V (1 ý kiến)
vothiminhMáy đẹp, giá mềm hơn con của Canon, không có khẩu độ lớn nhưng bù lại zoom rất tốt(4.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)
baotran2017Quá trình xử lý hình ảnh vẫn là một điểm yếu, dù không quá chậm như những đối thủ: hai bức ảnh JPEG chụp liên tiếp cần khoảng thời gian 1,9 giây, tăng lên tới 2,6 giây với ảnh Raw và 2,9 giây khi có sử dụng đèn flash.(3.283 ngày trước)
Mở rộng
hoccodon6Màn hình rộng cho độ sắc nét cao(3.792 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX200V đại diện cho Sony DSC-HX200V | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 583g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 122 x 87 x 93 mm | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 27 – 810 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F5.6 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | vs | Tự động lấy nét (AF) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 30x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 60x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | vs | Quay phim | |||||||
Chống rung | vs | Chống rung | |||||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX30V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX10V |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX66 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-TX20 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-H9 |
Sony DSC-HX200V vs Panasonic Lumix DMC-FX150 |
Sony DSC-HX200V vs DSC-RX100 |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX5V |
Sony DSC-HX200V vs Samsung MV900F |
Sony DSC-HX200V vs Canon SX500 IS |
Sony DSC-HX200V vs Nikon S800c |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX200V |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon P500 vs Sony DSC-HX200V |
Fujifilm HS30EXR / HS33EXR vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX200V |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX200V |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX200V |
Canon S100 vs Sony DSC-HX200V |
Canon G12 vs Sony DSC-HX200V |
Sony DSC-H90 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung PL120 vs Sony DSC-HX200V |
Nikon L120 vs Sony DSC-HX200V |
Samsung ES75 vs Sony DSC-HX200V |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX20V vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |