Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony DSC-HX200V hay Canon PowerShot G15, Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony DSC-HX200V hay Canon PowerShot G15 đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:
Sony DSC-HX200V
( 3 người chọn - Xem chi tiết )
vs
Canon PowerShot G15
( 2 người chọn - Xem chi tiết )
3
2
Sony DSC-HX200V
Canon PowerShot G15

So sánh về giá của sản phẩm

Sony CyberShot DSC-HX200V
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,8
Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,6

Có tất cả 3 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX200V (1 ý kiến)
vothiminhMáy đẹp, giá mềm hơn con của Canon, không có khẩu độ lớn nhưng bù lại zoom rất tốt(4.381 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)
baotran2017Quá trình xử lý hình ảnh vẫn là một điểm yếu, dù không quá chậm như những đối thủ: hai bức ảnh JPEG chụp liên tiếp cần khoảng thời gian 1,9 giây, tăng lên tới 2,6 giây với ảnh Raw và 2,9 giây khi có sử dụng đèn flash.(3.283 ngày trước)
hoccodon6Màn hình rộng cho độ sắc nét cao(3.792 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony CyberShot DSC-HX200V
đại diện cho
Sony DSC-HX200V
vsCanon PowerShot G15 - Mỹ / Canada
đại diện cho
Canon PowerShot G15
T
Hãng sản xuấtSony H SeriesvsCanon G SeriesHãng sản xuất
Độ lớn màn hình LCD (inch)3.0 inchvs3.0 inchĐộ lớn màn hình LCD (inch)
Màu sắcĐenvsĐenMàu sắc
Trọng lượng Camera583gvs352gTrọng lượng Camera
Kích cỡ máy (Dimensions)122 x 87 x 93 mmvs107 x 76 x 40 mmKích cỡ máy (Dimensions)
Loại thẻ nhớ
• Memory Stick Duo (MSD)
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• Memory Stick Pro HG Duo
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
Loại thẻ nhớ
Bộ nhớ trong (Mb)105vs-Bộ nhớ trong (Mb)
C
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)1/2.3" BSI-CMOSvs1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)18.2 Megapixelvs12.1 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 1000, 12800vsAuto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4896 x 3672vs4000 x 3000Độ phân giải ảnh lớn nhất
T
Độ dài tiêu cự (Focal Length)27 – 810 mmvs28 – 140 mmĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)F2.8 - F5.6vsF1.8 - F2.8Độ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs15 - 1/4000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Tự động lấy nét (AF)vsTự động lấy nét (AF)
Optical Zoom (Zoom quang)30xvs5xOptical Zoom (Zoom quang)
Digital Zoom (Zoom số)60xvs4.0xDigital Zoom (Zoom số)
T
Định dạng File ảnh
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
vs
• RAW
• JPEG
• EXIF
• DCF
• DPOF
Định dạng File ảnh
Định dạng File phim
• MPEG
• MPEG4
• AVCHD
vs
• AVI
• MPEG
Định dạng File phim
Chuẩn giao tiếp
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
vs
• USB
• DC input
• AV out
• HDMI
• Video out
Chuẩn giao tiếp
Quay phimvsQuay phim
Chống rungvsChống rung
Hệ điều hành (OS)vsĐang chờ cập nhậtHệ điều hành (OS)
Loại pin sử dụngvs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Tính năngvs
• Nhận dạng khuôn mặt
• Voice Recording
• Quay phim Full HD
Tính năng
Tính năng khácvsBộ xử lý: Digic 5Tính năng khác
D

Đối thủ