Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,2
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot A2500 (1 ý kiến)

quangtiencapitanMáy được tích hợp 32 chế độ chụp được cài sẵn, tùy chỉnh độ nhạy sáng với 5 mức 100, 200, 400, 800, 1600, Auto.(3.751 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Cybershot DSC-W830 (2 ý kiến)

heou1214Kiểu dáng đẹp hơn, độ phân giải lớn, nhạy(3.395 ngày trước)

thienbao2011ác dòng WX đã có chất lượng zoom tốt hơn, các cảm biến CMOS và kết nối wi-fi cũng đã được mở rộng(3.418 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon PowerShot A2500 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot A2500 | vs | Sony Cybershot DSC-W830 Black đại diện cho Cybershot DSC-W830 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon A Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.7 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Nhiều màu lựa chọn | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 125g | vs | 122g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 97.7 x 56.0 x 20.9 mm | vs | 93 x 52 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Memory Stick Micro M2 (M2) • Secure Digital Card (SD) • MicroSD Card (microSD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • MicroSDHC Card (microSDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CCD | vs | 1/2.3" CCD | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16 Megapixel | vs | 20.1Megapixels | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600 | vs | Auto: 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4608 x 3456 | vs | 5152 x 3864 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 28 – 140 mm | vs | 25-200mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F2.8 - F6.9 | vs | F3.3-6.3 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 1 – 1/2000 sec | vs | 1/1600 - 2 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 5x | vs | 8x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | 32x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • JPG • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MOV • WAV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • Video out | vs | • USB • DC input • AV out • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A3500 IS | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot N | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A1400 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon PowerShot A2600 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot HX60 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony Cybershot DSC-W800 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-W810 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Canon IXUS 145 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S2800 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs PowerShot ELPH 135 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Sony DSC-HX60V | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Cybershot DSC-WX220 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A2500 vs Coolpix S3600 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
PowerShot S110 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Samsung WB30F vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX50 vs Canon PowerShot A2500 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sigma DP2 Quattro |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs LUMIX DMC-TZ60 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX600 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sony Cybershot DSC-W800 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-W810 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Canon IXUS 145 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S2800 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot ELPH 135 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Sony DSC-HX60V |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX220 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S3600 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Cybershot DSC-WX300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix XP70 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot S200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Tough TG-850 iHS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S32 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P340 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix P330 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Fujifilm XQ1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX280 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX400 IS |
![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX520 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L330 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Olympus Stylus 1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S5300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L830 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs PowerShot SX510 HS |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S1 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9400W |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S9200 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix S6800 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Lumix DMC-LZ40 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S8600 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs FinePix S4300 |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Leica C (Typ 112) |
![]() | ![]() | Cybershot DSC-W830 vs Coolpix L320 |
![]() | ![]() | PowerShot D30 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix AW120 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Tough TG-3 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Stylus Tough TG-2 iHS vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-TS5 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 135 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX50 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Samsung WB30F vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Cybershot HX60 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix S9600 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | PowerShot S120 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix AW110 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon AW100 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S31 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon S30 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon S3000 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot N vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Panasonic Lumix DMC-TS25 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix S9700 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix L820 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix S5200 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Coolpix S6100 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Nikon Coolpix P520 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS25 (Lumix DMC-TZ35) vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-ZS30 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Fujifilm FinePix S8500 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | FinePix S4800 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-LF1 vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 II vs Cybershot DSC-W830 |
![]() | ![]() | Leica D-Lux 6 vs Cybershot DSC-W830 |