Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,6
Có tất cả 4 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony DSC-HX20V (2 ý kiến)

hoccodon6Thiết kế nhỏ gọn. Camera chụp hìng sắc nét(3.947 ngày trước)
vothiminhBộ cảm biến hình ảnh lớn hơn, zoom tốt hơn, giá mềm hơn(4.537 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon PowerShot G15 (2 ý kiến)

baotran2017Khả năng tạo dựng màu sắc khá tốt, trong khi cân bằng trắng dưới ánh sáng ban ngày lại hơi nhạt và các bức ảnh có một chút tương phản(3.438 ngày trước)

cuongjonstone123Hệ thống lấy nét tự động AF chính xác, nhanh và đáng tin cậy(4.280 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-HX20V đại diện cho Sony DSC-HX20V | vs | Canon PowerShot G15 - Mỹ / Canada đại diện cho Canon PowerShot G15 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony H Series | vs | Canon G Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 3.0 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 254g | vs | 352g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 107 x 62 x 35 mm | vs | 107 x 76 x 40 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • Memory Pro Duo(MPD) • SD High Capacity (SDHC) • Memory Stick Pro HG Duo • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | 105 | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" BSI-CMOS | vs | 1/1.7" (7.44 x 5.58 mm) CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 18.2 Megapixel | vs | 12.1 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 | vs | Auto: 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4896 x 3672 | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 25 – 500 mm | vs | 28 – 140 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | F3.2 - F5.8 | vs | F1.8 - F2.8 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 sec | vs | 15 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 20x | vs | 5x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 40x | vs | 4.0x | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | vs | • RAW • JPEG • EXIF • DCF • DPOF | Định dạng File ảnh | |||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input • AV out • HDMI • Dock | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Đang chờ cập nhật | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | ||||||
Tính năng khác | vs | Bộ xử lý: Digic 5 | Tính năng khác | ||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX66 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus SZ-31MR iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-TX9 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX3 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus TG-1 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-FZ60 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-LZ20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Panasonic DMC-SZ5 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Canon SX500 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Nikon S800c | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX200V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX30V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX9V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon SX260 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon S9300 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon G12 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon P310 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Nikon P7100 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
PowerShot SX40 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-FZ150 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Coolpix P510 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Fujifilm F770EXR vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2500 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 115 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot ELPH 330 HS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A3500 IS |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot N |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A1400 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot G15 vs Canon PowerShot A2600 |
![]() | ![]() | PowerShot SX50 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon P7700 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX500 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Coolpix P510 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon P5100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot SX40 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon G12 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Nikon S800c vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX200V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX260 HS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-2 iHS vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Canon PowerShot A3350 IS vs Canon PowerShot G15 |