Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Nikon D400 hay Canon 20D, Nikon D400 vs Canon 20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Nikon D400 hay Canon 20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Nikon D400 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Nikon D400 Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 20D (EF-S 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon EOS 20D (EF-S 17-85mm F4-5.6 IS UMS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 14 bình luận

Ý kiến của người chọn Nikon D400 (7 ý kiến)
ntcccdNikon D400 là Bản nâng cấp của D300s có cảm biến APS-C 24,2 Megapixel, 51 điểm lấy nét tự động với 15 điểm cross-type và khe cắm thẻ nhớ kép.(3.970 ngày trước)
congtacvien4332trong 2 kieu nay thì kieu nao toi thay cung xau cả,nhung 2 hang nay thì hang canon thinh hanh hon nen toi chon no(4.031 ngày trước)
linhhvvhkiểu dáng đẹp , pin tốt chụp hình đep(4.212 ngày trước)
thaihabds1máy thiết kế đẹp, chụp ảnh sinh động(4.344 ngày trước)
sangmbs2Nikon D400 được mình chon mua và sủ dụng mình thấy chất lượng tốt(4.374 ngày trước)
nguyen_tien_tuyenpin khỏe, chất lượng hình ảnh cao(4.435 ngày trước)
kjllerchjnachup net hơn canon. nên dùng. nikon mỗi tội to(4.479 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (7 ý kiến)
hoccodon6thiết kế đẹp mắt.lạ lùng sang trọng(3.955 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp giá phải chăng chất luọng tốt(3.986 ngày trước)
camvanhonggiaNikon D400 được mình chon mua và sủ dụng mình(4.026 ngày trước)
hoacodonlợi thế lớn nhẩt là kết nối dc thiết bị di động góc quan sát hợp lý(4.031 ngày trước)
AnsinhpcEm nghĩ rằng canon tuyệt vời hơn...........(4.303 ngày trước)
halyyvì mình thích sản phẩm của canon hơn là sản phẩm của nikon(4.376 ngày trước)
tunam_hnMàu của máy Canon 20D đẹp hơn máy Nikon D400(4.500 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Nikon D400 Body
đại diện cho
Nikon D400
vsCanon EOS 20D Body
đại diện cho
Canon 20D
T
Hãng sản xuấtNikon IncvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Mid-size SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.2 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)24.2 Megapixelvs8.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.2 x 15.4 mm)vsAPS-C (22.5 x 15 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100 - 6.400 (12.800 - 25.600)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhấtĐang chờ cập nhậtvs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/8000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácChip xử lý ảnh Expeed 3
Hệ thống đo sáng 3D Color Matrix Meter III
vsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
• Secure Digital Card (SD)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)vsF/2.9-5.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera800gvs775gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ