Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A37 hay Canon 20D, Sony A37 vs Canon 20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A37 hay Canon 20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A37 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A37 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A37 (DT 18-135mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A37 (DT 18-55mm F3.5-5.6 SAM) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 20D (EF-S 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon EOS 20D (EF-S 17-85mm F4-5.6 IS UMS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 8 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A37 (6 ý kiến)
sanpham_chinhhangcá tính, thiết kế ống kính hiện đại, chất lượng ảnh(3.351 ngày trước)
tduyvip1708sony sử lý hình ảnh sống động và chất hơn(3.769 ngày trước)
hoccodon6thuong hieu canon uy tinh va chat luong(4.036 ngày trước)
congtacvien4332may thiet ke rat doc dao,nhin rat hap dan nen toi chon(4.112 ngày trước)
hoacodonchất lượng hình ảnh đẹp, Sony A37 chất lượng cao(4.112 ngày trước)
nguyen_tien_tuyengóc máy rộng. thiết kế sang trọng, hợp thời trang(4.517 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (2 ý kiến)
camvanhonggiachất lượng hình ảnh đẹp, Sony A37 chất lượng cao, tiện dụng(4.108 ngày trước)
nhuthuanckthiết kế sang trọng, nho gon hionh anh tot(4.452 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A37 Body
đại diện cho
Sony A37
vsCanon EOS 20D Body
đại diện cho
Canon 20D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)2.6 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs8.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.5 x 15 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)124 x 92 x 85 mmvsF/2.9-5.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera506gvs775gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ