Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (7 ý kiến)
vinhsuphu88Sony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D.Máy có độ phân giải lớn và rất đẹp(3.993 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2014/02/ylf1391359351.jpg)
hoccodon6dễ sử dụng, là sản phẩm có thương hiệu(4.053 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/10/utt1382361306.jpg)
congtacvien4332kieu dang nay dep hon rat nhieu,neu cho toi chon thi xin chon kieu nay(4.129 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/xht1379771684.png)
hoacodonde dang can hinh anh, de su dung, co the luu tru nhieu hinh anh(4.129 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
tienbac999Máy có độ phân giải lớn và rất đẹp(4.359 ngày trước)
![](https://vatgia.com/css/multi_css_v2/standard/no_avatar_xx_small.gif)
anhnguyenbdsMáy nhiều chức năng, hình dáng gọn nhẹ, chất lượng ảnh tốt(4.476 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/08/trc1344496691.jpg)
renault_latitudeSony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (2 ý kiến)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2013/09/kmk1380181528.jpg)
camvanhonggiaSony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D,de dang can hinh anh, de su dung, co the luu tru nhieu hinh anh(4.125 ngày trước)
![](https://cdnvg.scandict.com/pictures/thumb/w50/2012/05/pcv1336670445.gif)
lan130Canon 20D giá tương đối lại chuyên nghiệp hơn(4.449 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha NEX-F3 Body đại diện cho Sony NEX-F3 | vs | Canon EOS 20D Body đại diện cho Canon 20D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Rangefinder style mirrorless | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 1.8 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 8.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.4 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.5 x 15 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912 x 2760 | vs | 3840×2400 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | ||||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/4000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | ![]() | vs | ![]() | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • EXIF • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | Chip xử lý Bionz | vs | Tính năng khác | ||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 117 x 67 x 42 mm | vs | F/2.9-5.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 314g | vs | 775g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Sony NEX-F3 vs Leica M-Monochrom | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Canon 650D | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Nikon D400 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-F3 vs Canon EOS-M | ![]() | ![]() |
Sony A37 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5N/B vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5K/S vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-5A/B vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3K/S vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-C3 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony NEX-7 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon J1 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D5100 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 600D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 550D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3100 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Nikon D3200 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Pentax K-30 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony A35 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 50D vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |
Canon 60Da vs Sony NEX-F3 | ![]() | ![]() |