Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony NEX-F3 hay Canon 20D, Sony NEX-F3 vs Canon 20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony NEX-F3 hay Canon 20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha NEX-F3 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-F3 (E 18-55mm F3.5-5.6 OSS) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 5
Sony Alpha NEX-F3 (E 18-200mm F3.5-6.3 OSS LE) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 20D (EF-S 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon EOS 20D (EF-S 17-85mm F4-5.6 IS UMS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony NEX-F3 (7 ý kiến)
vinhsuphu88Sony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D.Máy có độ phân giải lớn và rất đẹp(3.993 ngày trước)
hoccodon6dễ sử dụng, là sản phẩm có thương hiệu(4.053 ngày trước)
congtacvien4332kieu dang nay dep hon rat nhieu,neu cho toi chon thi xin chon kieu nay(4.129 ngày trước)
hoacodonde dang can hinh anh, de su dung, co the luu tru nhieu hinh anh(4.129 ngày trước)
tienbac999Máy có độ phân giải lớn và rất đẹp(4.359 ngày trước)
anhnguyenbdsMáy nhiều chức năng, hình dáng gọn nhẹ, chất lượng ảnh tốt(4.476 ngày trước)
renault_latitudeSony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D(4.554 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (2 ý kiến)
camvanhonggiaSony NEX-F3 tốt nhất so với Canon 20D,de dang can hinh anh, de su dung, co the luu tru nhieu hinh anh(4.125 ngày trước)
lan130Canon 20D giá tương đối lại chuyên nghiệp hơn(4.449 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha NEX-F3 Body
đại diện cho
Sony NEX-F3
vsCanon EOS 20D Body
đại diện cho
Canon 20D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Rangefinder style mirrorlessvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs8.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.4 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.5 x 15 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto: 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912 x 2760vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 - 1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• EXIF
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácChip xử lý BionzvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)117 x 67 x 42 mmvsF/2.9-5.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera314gvs775gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ