Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 0
Có tất cả 9 bình luận
Ý kiến của người chọn Sony A57 (7 ý kiến)
sanpham_chinhhangthương hiệu nổi tiếng, thiết kế các nút hợp lý, màn hình to hơn,(3.397 ngày trước)
hoccodon6chất lượng cao và giá cả hợp lý và mẫu mã đẹp(3.955 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp độ phân giải cao(3.986 ngày trước)
camvanhonggiaCHọn Sony giá vừa phải mà chất lượng(4.026 ngày trước)
congtacvien4332hai kieu nay tuong dong voi nhau,nhung kieu day nhin sang trong hon(4.030 ngày trước)
kimdung_it90CHọn Sony giá vừa phải mà chất lượng(4.162 ngày trước)
nguyen_tien_tuyengóc máy rộng, chất lượng hình ảnh tốt(4.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (2 ý kiến)
hoacodonre phu hop voi tui tien nguoi viet nam,san pham nay se duoc nhieu nguoi yeu thich(4.031 ngày trước)
thaihabds1máy nhỏ gọn, tiện để túi, chụp ảnh nét(4.368 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony Alpha SLT-A57 Body đại diện cho Sony A57 | vs | Canon EOS 20D Body đại diện cho Canon 20D | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony | vs | Canon | Hãng sản xuất | |||||
Loại máy ảnh (Body type) | Compact SLR | vs | Loại máy ảnh (Body type) | ||||||
Gói sản phẩm | Body Only | vs | Body Only | Gói sản phẩm | |||||
Độ lớn màn hình LCD(inch) | 3.0 inch | vs | 1.8 inch | Độ lớn màn hình LCD(inch) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.1 Megapixel | vs | 8.2 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Kích thước cảm biến (Sensor size) | APS-C (23.5 x 15.6 mm) | vs | APS-C (22.5 x 15 mm) | Kích thước cảm biến (Sensor size) | |||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | CMOS | vs | CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost) | vs | 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4912x3264 | vs | 3840×2400 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 1.5× | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | vs | Phụ thuộc vào Lens | Độ mở ống kính (Aperture) | ||||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 -1/4000 sec | vs | 1/8000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Lấy nét tay (Manual Focus) | Có | vs | Phụ thuộc vào Lens | Lấy nét tay (Manual Focus) | |||||
Lấy nét tự động (Auto Focus) | vs | Lấy nét tự động (Auto Focus) | |||||||
Optical Zoom (Zoom quang) | Đang chờ cập nhật | vs | Phụ thuộc vào Lens | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Định dạng File ảnh (File format) | • RAW • JPEG | vs | • JPG • RAW | Định dạng File ảnh (File format) | |||||
Chế độ quay Video | 1080p | vs | Chế độ quay Video | ||||||
Tính năng | • Face detection • In-camera HDR • EyeFi • Quay phim Full HD | vs | Tính năng | ||||||
T | |||||||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • Video Out (NTSC/PAL) • AV output • HDMI | vs | • USB | Chuẩn giao tiếp | |||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | |||||
Cable kèm theo | • Cable USB | vs | • Cable USB • Cable TV Out • Cable Audio Out | Cable kèm theo | |||||
Loại thẻ nhớ | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • CompactFlash I (CF-I) • CompactFlash II (CF-II) | Loại thẻ nhớ | |||||
Ống kính theo máy | vs | Ống kính theo máy | |||||||
D | |||||||||
K | |||||||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 132 x 98 x 81 mm | vs | F/2.9-5.5 | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Trọng lượng Camera | 618g | vs | 775g | Trọng lượng Camera | |||||
Website | Chi tiết | vs | Website |
Đối thủ
Sony A57 vs Canon 5D Mark III (5D X) |
Sony A57 vs Olympus OM-D E-M5 |
Sony A57 vs Canon 50D |
Sony A57 vs Sony A35 |
Sony A57 vs Sony A37 |
Sony A57 vs Sony NEX-F3 |
Sony A57 vs Canon 650D |
Sony A57 vs Nikon D400 |
Sony A57 vs Sony SLT-A99 |
Sony A57 vs Nikon D600 |
Sony A57 vs Canon EOS 6D |
Sony A57 vs Panasonic DMC-GH3 |
Sony A57 vs Canon EOS 70D |
Sony A57 vs Sony A6000 |
Sony A57 vs Sony SLT-A77 II |
Sony A57 vs Nikon D7100 |
Sony A57 vs Nikon D5300 |
Samsung NX1000 vs Sony A57 |
Sony A65 vs Sony A57 |
Nikon D5100 vs Sony A57 |
Sony A55 vs Sony A57 |
Canon 600D vs Sony A57 |
Sony A580 vs Sony A57 |
Nikon D3200 vs Sony A57 |
Sony A77 vs Sony A57 |
Canon 60Da vs Sony A57 |
Canon 60D vs Sony A57 |
Canon 7D vs Sony A57 |
Nikon D800E vs Sony A57 |
Nikon D800 vs Sony A57 |
Nikon D700 vs Sony A57 |
Sony NEX-5N vs Sony A57 |
Sony NEX-5N/B vs Sony A57 |
Sony NEX-7 vs Sony A57 |
Sony NEX-5 vs Sony A57 |
Sony NEX-5K/S vs Sony A57 |
Sony NEX-5A/B vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GH2 vs Sony A57 |
Panasonic DMC-GF5 vs Sony A57 |
Sony A33 vs Sony A57 |
Nikon D7000 vs Sony A57 |
Sony A900 vs Sony A57 |
Canon 1D X vs Sony A57 |