Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn Sony A57 hay Canon 20D, Sony A57 vs Canon 20D

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn Sony A57 hay Canon 20D đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

Sony Alpha SLT-A57 Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Sony Alpha SLT-A57 (DT 18-200mm F3.5-6.3) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D Body
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 4,4
Canon EOS 20D (EF-S 18-55mm F3.5-5.6) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3
Canon EOS 20D (EF-S 17-85mm F4-5.6 IS UMS) Lens kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Canon EOS 20D (EF 50mm F1.4) Lens Kit
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn Sony A57 (7 ý kiến)
sanpham_chinhhangthương hiệu nổi tiếng, thiết kế các nút hợp lý, màn hình to hơn,(3.397 ngày trước)
hoccodon6chất lượng cao và giá cả hợp lý và mẫu mã đẹp(3.955 ngày trước)
anhtran992thiết kế đẹp độ phân giải cao(3.986 ngày trước)
camvanhonggiaCHọn Sony giá vừa phải mà chất lượng(4.026 ngày trước)
congtacvien4332hai kieu nay tuong dong voi nhau,nhung kieu day nhin sang trong hon(4.030 ngày trước)
kimdung_it90CHọn Sony giá vừa phải mà chất lượng(4.162 ngày trước)
nguyen_tien_tuyengóc máy rộng, chất lượng hình ảnh tốt(4.435 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Canon 20D (2 ý kiến)
hoacodonre phu hop voi tui tien nguoi viet nam,san pham nay se duoc nhieu nguoi yeu thich(4.031 ngày trước)
thaihabds1máy nhỏ gọn, tiện để túi, chụp ảnh nét(4.368 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

Sony Alpha SLT-A57 Body
đại diện cho
Sony A57
vsCanon EOS 20D Body
đại diện cho
Canon 20D
T
Hãng sản xuấtSonyvsCanonHãng sản xuất
Loại máy ảnh (Body type)Compact SLRvsLoại máy ảnh (Body type)
Gói sản phẩmBody OnlyvsBody OnlyGói sản phẩm
Độ lớn màn hình LCD(inch)3.0 inchvs1.8 inchĐộ lớn màn hình LCD(inch)
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)16.1 Megapixelvs8.2 MegapixelMegapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng)
Kích thước cảm biến (Sensor size)APS-C (23.5 x 15.6 mm)vsAPS-C (22.5 x 15 mm)Kích thước cảm biến (Sensor size)
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)CMOSvsCMOSBộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor)
Độ nhạy sáng (ISO)Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 16000 (25600 with boost)vs100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (H)Độ nhạy sáng (ISO)
Độ phân giải ảnh lớn nhất4912x3264vs3840×2400Độ phân giải ảnh lớn nhất
Độ dài tiêu cự (Focal Length)1.5×vsPhụ thuộc vào LensĐộ dài tiêu cự (Focal Length)
Độ mở ống kính (Aperture)vsPhụ thuộc vào LensĐộ mở ống kính (Aperture)
Tốc độ chụp (Shutter Speed)30 -1/4000 secvs1/8000 secTốc độ chụp (Shutter Speed)
Lấy nét tay (Manual Focus)vsPhụ thuộc vào LensLấy nét tay (Manual Focus)
Lấy nét tự động (Auto Focus)vsLấy nét tự động (Auto Focus)
Optical Zoom (Zoom quang)Đang chờ cập nhậtvsPhụ thuộc vào LensOptical Zoom (Zoom quang)
Định dạng File ảnh (File format)
• RAW
• JPEG
vs
• JPG
• RAW
Định dạng File ảnh (File format)
Chế độ quay Video1080pvsChế độ quay Video
Tính năng
• Face detection
• In-camera HDR
• EyeFi
• Quay phim Full HD
vsTính năng
T
Tính năng khácvsTính năng khác
Chuẩn giao tiếp
• USB
• Video Out (NTSC/PAL)
• AV output
• HDMI
vs
• USB
Chuẩn giao tiếp
Loại pin sử dụng
• Lithium-Ion (Li-Ion)
vs
• Lithium-Ion (Li-Ion)
Loại pin sử dụng
Cable kèm theo
• Cable USB
vs
• Cable USB
• Cable TV Out
• Cable Audio Out
Cable kèm theo
Loại thẻ nhớ
• Secure Digital Card (SD)
• SD High Capacity (SDHC)
• SD eXtended Capacity Card (SDXC)
vs
• CompactFlash I (CF-I)
• CompactFlash II (CF-II)
Loại thẻ nhớ
Ống kính theo máyvsỐng kính theo máy
D
K
Kích cỡ máy (Dimensions)132 x 98 x 81 mmvsF/2.9-5.5Kích cỡ máy (Dimensions)
Trọng lượng Camera618gvs775gTrọng lượng Camera
WebsiteChi tiếtvsWebsite

Đối thủ