Rao vặtTư vấnHỏi đápHỗ trợ
  Giỏ hàng  Đã xem  Thông báo  Đăng ký  Đăng nhập
Mua hàng thuận tiện hơn qua APP
Tải ứng dụng ngay

Chọn HTC Arrive hay Samsung Focus, HTC Arrive vs Samsung Focus

Lựa chọn của bạn
Bạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.

Theo bạn HTC Arrive hay Samsung Focus đáng mua hơn, tốt hơn? Hay đơn giản bạn thích sản phẩm nào hơn? Mời bạn lựa chọn:

So sánh về giá của sản phẩm

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 8GB
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 0
Samsung Focus (Samsung i917 Cetus)
Giá: Liên hệ gian hàng      Xếp hạng: 3,9

Có tất cả 9 bình luận

Ý kiến của người chọn HTC Arrive (2 ý kiến)
lan130Màn hình HTC Arrive rõ nét hơn so với Samsung Focus(4.260 ngày trước)
dailydaumo1màu sắc tươi tắn
mẫu mã đẹp
kiểu dáng sang trọng(4.462 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Samsung Focus (7 ý kiến)
hoccodon6Dáng thon gọn, màn hình lại lớn,(3.657 ngày trước)
luanlovely6đẹp hơn ,giá mềm hơn ,truy cập mạng nhanh ,nhiều ứng dụng(3.802 ngày trước)
hakute6điện thoại vuông thành sắc cạnh bao giờ cũng được ưa chuộng hơn(3.802 ngày trước)
vuvanhien1dùng máy này pin khỏe hơn nhiều(4.421 ngày trước)
kh_chtthuong hieu samsung có thương hiệu uy tín hơn HTC(4.578 ngày trước)
hoangtusunnycấu hình tốt hơn, kiểu dáng , màn hình to đẹp hơn(4.661 ngày trước)
nonames06_06Dùng mạng GSM
Chụp hình đẹp
Màn hình SAMOLED
Pin lâu(4.682 ngày trước)

So sánh về thông số kỹ thuật

HTC Arrive (HTC 7 Pro CDMA) 16GB
đại diện cho
HTC Arrive
vsSamsung Focus (Samsung i917 Cetus)
đại diện cho
Samsung Focus
H
Hãng sản xuấtHTCvsSamsungHãng sản xuất
ChipsetQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)vsQualcomm Snapdragon QSD8250 (1 GHz)Chipset
Số coreSingle CorevsSingle CoreSố core
Hệ điều hànhMicrosoft Windows Phone 7vsMicrosoft Windows Phone 7Hệ điều hành
Bộ xử lý đồ hoạAdreno 200vsAdreno 200Bộ xử lý đồ hoạ
M
Kích thước màn hình3.6inchvs4inchKích thước màn hình
Độ phân giải màn hình480 x 800pixelsvs480 x 800pixelsĐộ phân giải màn hình
Kiểu màn hình256K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng)vs16M màu-Super AMOLED Touchscreen (Cảm ứng)Kiểu màn hình
C
Camera trướcvsCamera trước
Camera sau5Megapixelvs5MegapixelCamera sau
B
Bộ nhớ trong16GBvs8GBBộ nhớ trong
RAM576MBvs512MBRAM
Loại thẻ nhớ tích hợpvs
• MicroSD
Loại thẻ nhớ tích hợp
T
Tin nhắn
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
vs
• Email
• MMS
• SMS
• Push E-Mail
• IM
Tin nhắn
Số sim vsSố sim
Đồng bộ hóa dữ liệu
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
vs
• EDGE
• GPRS
• Wifi 802.11b
• Wifi 802.11g
• Bluetooth 2.1 with A2DP
• Wifi 802.11n
Đồng bộ hóa dữ liệu
Kiểu kết nối
• MicroUSB
vs
• MicroUSB
Kiểu kết nối
Tính năng
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• MP4
• Quay Video
• Công nghệ 3G
vs
• Quay Video 720p
• 3.5 mm audio output jack
• Kết nối GPS
• Ghi âm
• Loa ngoài
• Từ điển T9
• Chụp ảnh hỗ trợ đèn Flash
• FM radio
• MP4
• Quay Video
• Xem tivi
• Công nghệ 3G
Tính năng
Tính năng khác- QWERTY keyboard
- Accelerometer sensor for UI auto-rotate
- Proximity sensor for auto turn-off
- Multi-touch input method
- Dolby Mobile and SRS sound enhancement
- Digital compass
- Facebook and Twitter integration
- YouTube client
- Pocket Office (Word, Excel, PowerPoint, OneNote, PDF viewer)
vs- AT&T U-verse Mobile, NavigatorSM, FamilyMap, Radio, myWireless
- Document viewer/editor
- MP4/H.264/H.263/WMV player
- MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
- Organizer
- Voice memo
- Predictive text input
Tính năng khác
Mạng
• CDMA 2000 1x
• CDMA 800
• CDMA 1900
vs
• GSM 900
• GSM 850
• GSM 1800
• GSM 1900
• HSDPA 2100
• HSDPA 850
• HSDPA 1900
Mạng
P
PinLi-Ion 1500 mAhvsLi-Ion 1500 mAhPin
Thời gian đàm thoại6giờvs6.5giờThời gian đàm thoại
Thời gian chờ480giờvs300giờThời gian chờ
K
Màu
• Đen
vs
• Đen
Màu
Trọng lượng185gvs119gTrọng lượng
Kích thước117.5 x 59 x 15.5 mmvs124.7 x 64.3 x 9.9 mmKích thước
D

Đối thủ