Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: 500.000 ₫ Xếp hạng: 3,8
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,6
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 3,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 15 bình luận
Ý kiến của người chọn Galaxy Pocket (10 ý kiến)

nijianhapkhauĐẳng cấp xem phim giải trí mới nhất, cảm ứng(3.422 ngày trước)

xedienhanoiVượt trội đẹp hơn hẳn, sang trọng , sản phẩm mới nhất(3.434 ngày trước)

xedienxinĐẹp hơn nhưng pin chờ khỏe hơn, mới nhất(3.441 ngày trước)

phimtoancauĐẹp hơn máy kia, có kết nối 3g, wifi mới nhất(3.445 ngày trước)

muahangonlinehc320nhỏ gọn hơn dễ dàng cất giữ và sử dụng(3.765 ngày trước)

luanlovely6Nokia giá cao hơn mà máy lại thường nóng,(3.869 ngày trước)

phuonguyen003samsung tốt hơn android tốt hơn, mẫu mã đẹp, cảm ứng nhạy(4.460 ngày trước)

hungkttv2hình thức đẹp hơn của điện thoại NOKIA mà lại rẻ hơn trong khi tính năng không khác nhau mấy(4.582 ngày trước)

haanhduongcảm ứng tốt,có hệ điều hành,bộ xử lý cao(4.639 ngày trước)

ntluc24MÀN HÌNH CẢM ỨNG SỬ DỤNG THẬT DỂ DÀNG(4.672 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Nokia Asha 306 (5 ý kiến)

tebetimàn hình rộng tha hồ trải nghiệm vì vừa tay rất dễ cầm(3.422 ngày trước)

hoalacanh2Dung lượng bộ nhớ máy cao, thêm cái thẻ nhớ 32G thì lưu dữ liệu thoải mái(3.508 ngày trước)

hoccodon6màn hình lớn hơn, thiết kế mạnh mẽ(4.102 ngày trước)

hoacodonƯu điểm: giá rẻ,máy bền nhiều tính năng(4.144 ngày trước)

huyen1990nokia vẫn tôt hơn, giá cả phải chăng(4.650 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Samsung Galaxy Pocket (Samsung S5300) đại diện cho Galaxy Pocket | vs | Nokia Asha 306 Mid Blue đại diện cho Nokia Asha 306 | |||||||
H | |||||||||
Hãng sản xuất | Samsung Galaxy | vs | Nokia Asha | Hãng sản xuất | |||||
Chipset | 832 MHz | vs | Đang chờ cập nhật | Chipset | |||||
Số core | Single Core | vs | Đang chờ cập nhật | Số core | |||||
Hệ điều hành | Android OS, v2.3 (Gingerbread) | vs | - | Hệ điều hành | |||||
Bộ xử lý đồ hoạ | Đang chờ cập nhật | vs | Đang chờ cập nhật | Bộ xử lý đồ hoạ | |||||
M | |||||||||
Kích thước màn hình | 2.8inch | vs | 3inch | Kích thước màn hình | |||||
Độ phân giải màn hình | 240 x 320pixels | vs | 240 x 400pixels | Độ phân giải màn hình | |||||
Kiểu màn hình | Màn hình cảm ứng TFT | vs | 56K màu-TFT Touchscreen (Cảm ứng) | Kiểu màn hình | |||||
C | |||||||||
Camera trước | vs | Camera trước | |||||||
Camera sau | 2Megapixel | vs | 2Megapixel | Camera sau | |||||
B | |||||||||
Bộ nhớ trong | 3GB | vs | 10MB | Bộ nhớ trong | |||||
RAM | Đang chờ cập nhật | vs | 32MB | RAM | |||||
Loại thẻ nhớ tích hợp | • MicroSD • TransFlash | vs | • MicroSD • TransFlash | Loại thẻ nhớ tích hợp | |||||
T | |||||||||
Tin nhắn | • Email • MMS • SMS • Push E-Mail • IM | vs | • Email • MMS • SMS • IM | Tin nhắn | |||||
Số sim | vs | Số sim | |||||||
Đồng bộ hóa dữ liệu | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 3.0 with A2DP • Wifi 802.11n | vs | • EDGE • GPRS • Wifi 802.11b • Wifi 802.11g • Bluetooth 2.1 with A2DP | Đồng bộ hóa dữ liệu | |||||
Kiểu kết nối | • USB | vs | • MicroUSB | Kiểu kết nối | |||||
Tính năng | • 3.5 mm audio output jack • Kết nối GPS • Ghi âm • Loa ngoài • FM radio • MP4 • Quay Video • Công nghệ 3G | vs | • 3.5 mm audio output jack • Ghi âm • Loa ngoài • MP4 • Quay Video | Tính năng | |||||
Tính năng khác | - Touch-sensitive controls
- TouchWiz UX UI - Stereo FM radio with RDS - SNS integration - Document viewer - Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk, Picasa integration - Voice memo/dial - Predictive text input | vs | - SNS integration
- Organizer - Voice memo - Predictive text input | Tính năng khác | |||||
Mạng | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 • HSDPA 2100 • HSDPA 900 | vs | • GSM 900 • GSM 850 • GSM 1800 • GSM 1900 | Mạng | |||||
P | |||||||||
Pin | Li-Ion 1200mAh | vs | Li-Ion 1110mAh | Pin | |||||
Thời gian đàm thoại | Đang chờ cập nhật | vs | 14giờ | Thời gian đàm thoại | |||||
Thời gian chờ | Đang chờ cập nhật | vs | 600giờ | Thời gian chờ | |||||
K | |||||||||
Màu | • Đen | vs | • Xanh lam | Màu | |||||
Trọng lượng | 97g | vs | 96g | Trọng lượng | |||||
Kích thước | 103.7 x 57.5 x 12 mm | vs | 110.3 x 53.8 x 12.8 mm | Kích thước | |||||
D |
Đối thủ
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 311 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Samsung Wave Y |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Motorola ATRIX TV XT682 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Sony Xperia acro S |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs LG T370 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs LG T375 Cookie Smart |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs HTC Desire V T328w |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs HTC Desire C |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 820 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 920 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 309 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 308 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 810 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 822 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 510 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR M |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR HD |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs DROID RAZR MAXX HD |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR i XT890 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR V XT889 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs RAZR V MT887 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 206 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Asha 205 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia Lumia 620 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 505 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 720 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Lumia 520 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 310 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 501 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 210 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Nokia 515 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 307 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 503 Dual Sim |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 502 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 Dual SIM |
![]() | ![]() | Nokia Asha 306 vs Asha 500 |
![]() | ![]() | Nokia Asha 305 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 500 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E6 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 603 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia N900 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E5 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia C5-03 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E71 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E72 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia E63 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Nokia 5800 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Y Pro vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Galaxy Y vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | HTC Explorer vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Star II DUOS vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652 Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | E2652W Champ Duos vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 8520 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9330 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Curve 3G 9300 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 203 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 302 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 200 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 201 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 300 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Asha 303 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 610 NFC vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 610 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 900 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 710 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Lumia 800 vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | DROID RAZR MAXX vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | Motorola RAZR vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | iPhone 4S vs Nokia Asha 306 |
![]() | ![]() | iPhone 4 vs Nokia Asha 306 |