Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Có tất cả 3 bình luận
Ý kiến của người chọn Canon IXUS 120 IS (1 ý kiến)

dungshopCanon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) tốt hơn(4.748 ngày trước)
Ý kiến của người chọn Sony DSC-WX10 (2 ý kiến)
vothiminhCó bộ cảm biến tốt, khẩu độ f2.4 cho góc độ rộng, chất lượng ảnh tốt trong môi trường sáng yếu(4.555 ngày trước)

ductin0005màu sắc đẹp, zoom tốt, chụp ảnh lấy nét(4.812 ngày trước)
So sánh về thông số kỹ thuật
Canon Digital IXUS 120 IS (PowerShot SD940 IS / IXY DIGITAL 220 IS) - Châu Âu đại diện cho Canon IXUS 120 IS | vs | Sony CyberShot DSC-WX10 đại diện cho Sony DSC-WX10 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Canon IXUS / IXY / SD / Digital ELPH Series | vs | Sony W Series | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.7 inch | vs | 2.8 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Bạc | vs | Đen | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 120g | vs | 160g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 89.5 x 54.9 x 20.0 mm | vs | 95 x 54 x 23 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Multimedia Card (MMC) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • MultimediaCard Plus • HC MultimediaCard Plus | vs | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | - | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3 inch type Charge Coupled Device (CCD) | vs | 1/2.3" CMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 12.1 Megapixel | vs | 16.2Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, ISO 80/100/200/400/800/1600 | vs | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | 4000 x 3000 | vs | Đang chờ cập nhật | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 5.0 (W) - 20.0 (T) mm (35mm equivalent: 28 (W) - 112 (T) mm) | vs | 24 - 168 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.8 (W) - f/5.9 (T) | vs | f/2.4-f/5.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 15-1/1500 sec | vs | 30 - 1/1600 | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 4x | vs | 7x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | 4.0x | vs | Đang chờ cập nhật | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | • JPEG • EXIF | vs | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MOV | vs | • MPEG4 • AVCHD | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • AV out • PictBridge • HDMI | vs | • USB • DC input | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | Đang chờ cập nhật | vs | Hệ điều hành (OS) | ||||||
Loại pin sử dụng | • Lithium-Ion (Li-Ion) | vs | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim HD Ready | vs | • Wifi | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-TX55 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 310 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S95 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 300 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon S90 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 125 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX7 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon A710 IS | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 980 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 210 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 900 Ti | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 960 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 1000 HS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 950 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 130 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Canon IXUS 135 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 240 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 510 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 220 HS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 100 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 105 IS vs Canon IXUS 120 IS | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 |
![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX10V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H70 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Casio EX-ZS100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Samsung EX2F |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Fujifilm F800EXR |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S95 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-WX10 |