Lựa chọn của bạnBạn hãy bình chọn ngay để được +100₫ vào Tài khoản chính sau khi được duyệt.
So sánh về giá của sản phẩm
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 5
Giá: Liên hệ gian hàng Xếp hạng: 4,3
So sánh về thông số kỹ thuật
Sony CyberShot DSC-WX10 đại diện cho Sony DSC-WX10 | vs | Fujifilm XF1 đại diện cho Fujifilm XF1 | |||||||
T | |||||||||
Hãng sản xuất | Sony W Series | vs | FujiFilm | Hãng sản xuất | |||||
Độ lớn màn hình LCD (inch) | 2.8 inch | vs | 3.0 inch | Độ lớn màn hình LCD (inch) | |||||
Màu sắc | Đen | vs | Nhiều màu lựa chọn | Màu sắc | |||||
Trọng lượng Camera | 160g | vs | 255g | Trọng lượng Camera | |||||
Kích cỡ máy (Dimensions) | 95 x 54 x 23 mm | vs | 108 x 62 x 33 mm | Kích cỡ máy (Dimensions) | |||||
Loại thẻ nhớ | • Memory Stick Duo (MSD) • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | vs | • Secure Digital Card (SD) • SD High Capacity (SDHC) • SD eXtended Capacity Card (SDXC) | Loại thẻ nhớ | |||||
Bộ nhớ trong (Mb) | - | vs | 25 | Bộ nhớ trong (Mb) | |||||
C | |||||||||
Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | 1/2.3" CMOS | vs | 2/3" (8.8 x 6.6 mm) EXRCMOS | Bộ cảm biến hình ảnh (Image Sensor) | |||||
Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | 16.2Megapixel | vs | 12 Megapixel | Megapixel (Số điểm ảnh hiệu dụng) | |||||
Độ nhạy sáng (ISO) | Auto, 125, 200, 400, 800, 1600, 3200 | vs | Auto: 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost) | Độ nhạy sáng (ISO) | |||||
Độ phân giải ảnh lớn nhất | Đang chờ cập nhật | vs | 4000 x 3000 | Độ phân giải ảnh lớn nhất | |||||
T | |||||||||
Độ dài tiêu cự (Focal Length) | 24 - 168 mm | vs | 25 – 100 mm | Độ dài tiêu cự (Focal Length) | |||||
Độ mở ống kính (Aperture) | f/2.4-f/5.9 | vs | F1.8 - F4.9 | Độ mở ống kính (Aperture) | |||||
Tốc độ chụp (Shutter Speed) | 30 - 1/1600 | vs | 30 - 1/4000 sec | Tốc độ chụp (Shutter Speed) | |||||
Tự động lấy nét (AF) | ![]() | vs | ![]() | Tự động lấy nét (AF) | |||||
Optical Zoom (Zoom quang) | 7x | vs | 4x | Optical Zoom (Zoom quang) | |||||
Digital Zoom (Zoom số) | Đang chờ cập nhật | vs | Không có | Digital Zoom (Zoom số) | |||||
T | |||||||||
Định dạng File ảnh | vs | • RAW • JPEG • EXIF | Định dạng File ảnh | ||||||
Định dạng File phim | • MPEG4 • AVCHD | vs | • AVI • MPEG | Định dạng File phim | |||||
Chuẩn giao tiếp | • USB • DC input | vs | • USB • DC input • AV out • HDMI • Video out | Chuẩn giao tiếp | |||||
Quay phim | ![]() | vs | ![]() | Quay phim | |||||
Chống rung | ![]() | vs | ![]() | Chống rung | |||||
Hệ điều hành (OS) | vs | Hệ điều hành (OS) | |||||||
Loại pin sử dụng | vs | • Lithium-Ion (Li-Ion) | Loại pin sử dụng | ||||||
Tính năng | • Wifi | vs | • Nhận dạng khuôn mặt • Voice Recording • Quay phim Full HD | Tính năng | |||||
Tính năng khác | vs | Tính năng khác | |||||||
D |
Đối thủ
Sony DSC-WX10 vs Samsung TL210 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon A710 IS | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-TX100V | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H90 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX20V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX10V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-WX150 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-H70 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs DSC-RX100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX200 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Sony DSC-HX5V | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon SX10 IS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Casio EX-ZS100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 40 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica V-Lux 20 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Samsung EX2F | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Lumix DMC-LX7 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Panasonic DMC-FZ200 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs FinePix X100 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Fujifilm F800EXR | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Nikon P7700 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Leica D-Lux 6 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs PowerShot S110 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Olympus XZ-2 iHS | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX10 vs Canon PowerShot G15 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX7 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 125 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S90 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 300 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S95 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 310 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-TX55 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 120 IS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX30 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 230 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 1100 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-WX70 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon SX220 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Samsung WB850F vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Nikon P300 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon S100 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon IXUS 115 HS vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Sony DSC-HX100V vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Nikon S100 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Canon G1 X / G1X vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Olympus XZ-1 vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Sony DSC-WX10 | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | Fujifilm XF1 vs Canon PowerShot G15 |
![]() | ![]() | PowerShot S110 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | FinePix X100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Lumix DMC-LX7 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Casio EX-ZS100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon SX10 IS vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | DSC-RX100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX10V vs Fujifilm XF1 |
![]() | Sony DSC-TX100V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-TX10 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX100V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Nikon S100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon S100 vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Canon G1 X / G1X vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Sony DSC-HX20V vs Fujifilm XF1 |
![]() | ![]() | Panasonic DMC-ZS20 (DMC-TZ30) vs Fujifilm XF1 |